1 | | Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp / Nguyễn Văn Hiệp . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 383 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9225 N573 H63Đăng ký cá biệt: 2000020635 |
2 | | Dẫn luận ngôn ngữ học / Vũ, Đức Nghiệu chủ biên; Nguyễn Văn Hiệp . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2009. - 400tr. ; 21cm Mã xếp giá: 410.1 V986 N57Đăng ký cá biệt: 7000000171 |
3 | | Lịch sử tỉnh Bình Dương. T.1, Từ khởi thuỷ đến giữa thế kỷ XIX / Nguyễn Văn Hiệp chủ biên ; Đào Vĩnh Hợp,...[và nh.ng.khác] biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 254 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.774 L711Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022246 |
4 | | Ngữ nghĩa học dẫn luận / John Lyons ; Nguyễn Văn Hiệp dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 379 tr Mã xếp giá: 495.922Đăng ký cá biệt: 7000000329 |
5 | | Quản lí công tác chủ nhiệm lớp ở các trường Trung học phổ thông quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Văn Hiệp ; Ninh Văn Bình hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - viii, 1302, [15] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.238 N573 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003099 |
6 | | Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên ; Nguyễn Văn Hiệp . - In lần thứ 6. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 278 tr Mã xếp giá: 495.9225076 N573 T55Đăng ký cá biệt: : KHXH23000578 |
7 | | Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên ; Nguyễn Văn Hiệp . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 277 tr. : 20 cm Mã xếp giá: 495.9225076 N573 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012445-9, Lầu 2 TV: TKV05004060-6, Lầu 2 TV: TKV05004068, Lầu 2 TV: TKV05004070, Lầu 2 TV: TKV05004204 |