1 |  | Hình tượng thiên nhiên trong thơ chữ Hán Nguyễn Trãi và thơ chữ Hán Nguyễn Du : Luận văn thạc sĩ Ngữ văn: 60.22.34 / Phạm Ngô Phúc Ngân ; Phạm Tuấn Vũ hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 97 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.9221 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000564 |
2 |  | Nguyễn Trãi Toàn tập / VIện Sử học. Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam . - In lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học xã hội, 1976. - 845tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92209108 T792Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035428 |
3 |  | Thảm án các công thần khai quốc đời Lê : Truyện lịch sử / Định Công Vĩ . - tái bản lần thứ nhất. - Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1994. - 251tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028832-3 |
4 |  | Ức Trai Tập. T.Hạ, Q.4, 5, 6 / Nguyễn Trãi; Hoàng Khôi dịch . - Phủ Quốc Vụ Khanh đặc trách văn hoá, 1971. - 863,cxlvii tr.; 23cm Mã xếp giá: 895.92281 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031409 |
5 |  | Ức Trai Tập. T.Thượng, Q.1,2,3 / Nguyễn Trãi; Hoàng Khôi dịch . - Phủ Quốc Vụ Khanh đặc trách văn hoá , 1971. - 438,cxlvii tr.; 23cm Mã xếp giá: 895.92281 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031410 |
6 |  | Ức Trai Thi Tập/ Nguyễn Trãi; Lê Cao Phan dịch sang thơ vần Việt, Anh, Pháp . - H.: Văn học, 2002. - 477tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 N573 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038662-6, Lầu 2 TV: TKV05003088, Lầu 2 TV: TKV05003090-1, Lầu 2 TV: TKV05003096-7 |
7 |  | Vạn xuân = Dix mille printemps / Yveline Feray; Nguyễn Khách Dương dịch . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Văn học ; a[S.l.] : Sudestasie , 2002. - 902tr. ; 24cm Mã xếp giá: 843.081914 F345Đăng ký cá biệt: 2000001138, Lầu 2 TV: 2000037164 |