1 | | Các món ăn chế biến từ tôm, cua, gà, vịt: Sổ tay nội trợ/ Nguyễn Thị Phụng . - T.P.Hồ Chí Minh: Nxb.T.P.Hồ Chí Minh, 1992. - 71tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 641.6 N573Đăng ký cá biệt: 2000004011 |
2 | | Khéo tay làm bánh Mứt / Nguyễn Thị Phụng, Nguyễn Thu Dung . - T.P.Hồ Chí Minh : Phụ nữ, 1997. - 247tr.: minh họa màu; 19 cm Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000004879 |
3 | | Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp (gỏi): Cẩm nang nội trợ/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM.: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 130tr.: Minh họa; 18cm Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: 2000002997 |
4 | | Món ăn Việt Nam ngày nay= The food of VietNam today/ Triệu Thị Chơi [và nh. ng. khác]; Thanh Bình dịch . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 93tr.: Minh họa màu; 21cm Mã xếp giá: 641.507 M7Đăng ký cá biệt: 2000004417 |
5 | | Thực đơn hàng tuần. T.1/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 104tr.;18cm Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017413 |
6 | | Thực đơn hàng tuần. T.2/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 105tr.;18cm Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017414 |
7 | | Thực đơn hàng tuần. T.3/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 107tr.;18cm Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017415 |
8 | | Thực đơn hàng tuần. T.4/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 103tr.;18cm |