1 | | Bồi dưỡng năng lực giao tiếp toán học cho học sinh lớp 10 thông qua dạy học chủ đề hàm số và đồ thị : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Thị Hạnh ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - v, 100, [7] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 511.50712 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001682 |
2 | | Công nghệ 9 : Cắt may - Sách giáo viên Nguyễn Minh Đường tổng ch b; Nguyễn Thị Hạnh . - H. : Giáo dục, 2005. - 90tr. ; 24cm Mã xếp giá: 646.207 N5Đăng ký cá biệt: 2000011969-73, Lầu 1 TV: GT05028795-829 |
3 | | Công nghệ 9 : Cắt may / Nguyễn Minh Đường tổng ch b; Nguyễn Thị Hạnh . - H. : Giáo dục, 2005. - 72tr. ; 24cm Mã xếp giá: 646.207 N5Đăng ký cá biệt: 2000011964-8, Lầu 1 TV: GT05033580-99 |
4 | | Dạy con học Tiếng Việt 3 ở nhà / Lê Phương Nga chủ biên ; Nguyễn Thị Hạnh, Hoàng Văn Thung . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 247 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.607 L4Đăng ký cá biệt: 1000002982 |
5 | | Giáo án tham khảo Chương trình Giáo dục nhà trẻ / Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Nguyễn Thị Hạnh . - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 76tr. , 24cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000016475, 2000018238-40, Lầu 1 TV: GT09046995 |
6 | | Giáo án tham khảo Chương trình giáo dục trẻ 3 - 4 tuổi / Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Nguyễn Thị Hạnh . - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 108tr. ;24cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000018355, 2000019832-4, Lầu 1 TV: GT09047012 |
7 | | Giáo án tham khảo Chương trình giáo dục trẻ 4 - 5 tuổi / Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Mỹ Ngọc . - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 128tr. ;24cm Mã xếp giá: 372.21 N57Đăng ký cá biệt: 2000019835-9 |
8 | | Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên : Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Văn Khang chủ biên; Nguyễn Thị Hạnh . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 195tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 570.7071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010813-22, Lầu 1 TV: GT07042143-7, Lầu 1 TV: GT07042150-60, Lầu 1 TV: GT07042162-73, Lầu 1 TV: GT07042175-8, Lầu 1 TV: GT07042180-1, Lầu 1 TV: GT07042184-6, Lầu 1 TV: GT07042188-9, Lầu 1 TV: GT07042192 |
9 | | Hình thành kỹ năng tự phục vụ cho trẻ chậm phát triển trí tuệ trường Tiểu học Bình Minh - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp Đại học sư phạm / Nguyễn Thị Hạnh ; Nguyễn Quang Uẩn hướng dẫn . - H., 2004. - 82, [40] tr. : Ảnh minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 371.92 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000556 |
10 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.1, Thơ - kịch - tiểu luận / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 911tr. : chân dung; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001507, Lầu 2 TV: 2000031955 |
11 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.2, Truyện lịch sử - truyện thiếu nhi / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 874tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001505, Lầu 2 TV: 2000031954 |
12 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.3, Truyện ngắn, Ký - tiểu thuyết / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 845tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001496, Lầu 2 TV: 2000031969 |
13 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.4, Tiểu thuyết - Truyện phim về Hà Nội / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 898tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001494, Lầu 2 TV: 2000031968 |
14 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.5, Tạp văn / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 713tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001518, Lầu 2 TV: 2000031967 |
15 | | Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng- T.I:Tiểu thuyết/ Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 612tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922093Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05003503-4 |
16 | | Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng- T.II:Tiểu thuyết/ Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 691tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922093Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05003505-6 |
17 | | Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng- T.III:Truyện ngắn và Bút ký/ Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 487tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922093Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05003507-8 |