1 | | Cái tôi trữ tình trong Trên ngọn tình sầu và Chúng ta, những con đường của Du Tử Lê : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành văn học Việt Nam : 8220121 / Hoàng Thị Phương Thảo ; Nguyễn Thành Thi hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iv, 101, [5] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.922104Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004067 |
2 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 / Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng đồng chủ biên ; Lê Thị Ngọc Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 104 tr. ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000375-9 |
3 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11 / Nguyễn Thành Thi chủ biên ; Trần Lê Duy,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 84 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000345-9 |
4 | | Hướng dẫn dạy học môn Tiếng Việt theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 / Đỗ Ngọc Thống chủ biên; Đỗ Xuân Thảo, Phan Thị Hồ Điệp . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 230 tr. : Bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 807.12 Đ63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002112-6 |
5 | | Làm văn / Đỗ Ngọc Thống chủ biên; Phạm Minh Diệu, Nguyễn Thành Thi . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 297tr. ; 24cm Mã xếp giá: 495.9225 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007001-10, Lầu 1 TV: GT07042044, Lầu 1 TV: GT07042046, Lầu 1 TV: GT07042048-52, Lầu 1 TV: GT07042055-7, Lầu 1 TV: GT07042059-70, Lầu 1 TV: GT07042072, Lầu 1 TV: GT07042074-81, Lầu 1 TV: GT07042083-9, Lầu 1 TV: GT07042091-2 |
6 | | Ngữ văn 10. T.1 / Nguyễn Thành Thi chủ biên ; Nguyễn Thành Ngọc Bảo,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 160 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000251-5 |
7 | | Ngữ văn 10. T.2 / Nguyễn Thành Thi chủ biên ; Nguyễn Thành Ngọc Bảo,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 124 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000246-50 |
8 | | Ngữ văn 11. T.1 / Nguyễn Thành Thi chủ biên ; Nguyễn Thành Ngọc Bảo,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 148 tr. ; 24cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000131-5 |
9 | | Ngữ văn 11. T.2 / Nguyễn Thành Thi chủ biên ; Nguyễn Thành Ngọc Bảo,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 112 tr. ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000136-40 |
10 | | Ngữ văn 6. T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam chủ biên ; Trần Lê Duy, ...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 140 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000616-20 |
11 | | Ngữ văn 6. T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam chủ biên ; Trần Lê Duy, ...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 112 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000621-5 |
12 | | Ngữ văn 7. T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam , Nguyễn Thành Thi đồng chủ biên ; Trần Lê Duy, ...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 128 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000676-80 |
13 | | Ngữ văn 7. T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam , Nguyễn Thành Thi đồng chủ biên ; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, ...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 120 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000681-5 |
14 | | Ngữ văn 8. T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi đồng chủ biên ; ...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 144 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000001-5 |
15 | | Ngữ văn 8. T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi đồng chủ biên ; ...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 124 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000036-40 |