1 |  | Địa lí các châu lục (Những vấn đề địa lí toàn cầu, Châu Phi, Châu Âu và châu Mỹ ) : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm. T.1 / Nguyễn Phi Hạnh chủ biên ; Ông Thị Đan Thanh, Nguyễn Đình Giang . - Hà Nội : Đại học sư Phạm, 2005. - 289 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 915.0711 N573 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013444-53, Lầu 1 TV: GT05033920-6, Lầu 1 TV: GT05033928-36, Lầu 1 TV: GT05033938, Lầu 1 TV: GT05033940, Lầu 1 TV: GT05033942, Lầu 1 TV: GT05033944, Lầu 1 TV: GT05033946-50, Lầu 1 TV: GT05033952, Lầu 1 TV: GT05033954-8, Lầu 1 TV: GT05033960-5, Lầu 1 TV: GT05033967-9 |
2 |  | Địa lí các châu lục : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm. T.2, Châu Nam cực, châu Đại dương, châu Á và Phương pháp dạy học bộ môn / Nguyễn Phi Hạnh chủ biên ; Ông Thị Đan Thanh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2007. - 181 tr. : minh họa, bản đồ màu ; 24 cm Mã xếp giá: 919.0711 N573 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013436-43, Lầu 1 TV: GT07040523, Lầu 1 TV: GT07040525-8, Lầu 1 TV: GT07040530, Lầu 1 TV: GT07040532-5, Lầu 1 TV: GT07040537, Lầu 1 TV: GT07040539-41, Lầu 1 TV: GT07040545, Lầu 1 TV: GT07040547-9, Lầu 1 TV: GT07040551-3, Lầu 1 TV: GT07040555-7, Lầu 1 TV: GT07040561, Lầu 1 TV: GT07040565-7, Lầu 1 TV: GT07040569-72 |
3 |  | Giáo dục môi trường qua môn địa lí / Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Thu Hằng . - H.: Đại học Sư phạm, 2002. - 272tr.; 20cm Mã xếp giá: 333.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000048 |
4 |  | Giáo dục môi trường qua môn địa lí ở trường phổ thông / Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Hằng . - H.: Giáo dục, 1997. - 144tr.; 20cm Mã xếp giá: 910.57727 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029036 |
5 |  | Giáo trình địa lí các châu lục. T.2, Châu Nam cực, châu Đại dương, châu Á và Phương pháp dạy học bộ môn / Nguyễn Phi Hạnh chủ biên ; Ông Thị Đan Thanh . - In lần thứ tư, có chỉnh lí. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012. - 211 tr. : Minh họa, bản đồ màu ; 24 cm Mã xếp giá: 915.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013431-5 |
6 |  | Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 : Phần đại cương : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Phi Hạnh chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2005. - 272 tr. : minh họa, 24 cm Mã xếp giá: 915.970711 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013384-9, Lầu 1 TV: GT05034020-3, Lầu 1 TV: GT05034025-8, Lầu 1 TV: GT05034030-45, Lầu 1 TV: GT05034047-9, Lầu 1 TV: GT05034051-6, Lầu 1 TV: GT05034058-68 |
|