1 | | Toán 1 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Khúc Thành Chính chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 160tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000425-9 |
2 | | Toán 2. T.1 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Khúc Thành Chính chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 132 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002139-43 |
3 | | Toán 2. T.2 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Khúc Thành Chính chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 116 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000546-50 |
4 | | Toán 3. T.1 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Khúc Thành Chính chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 100 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000541-5 |
5 | | Toán 3. T.2 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Khúc Thành Chính chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Dung, ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 92 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000495-9 |
6 | | Toán 4. T.1 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Khúc Thành Chính chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 96 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000066-70 |
7 | | Toán 4. T.2 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Khúc Thành Chính chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 88 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000071-5 |