| 1 |  | Bài học Israel / Nguyễn Hiến Lê . - [H.].: Văn hoá, 1994. - 368tr.; 20cm Mã xếp giá: 956.94 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028097 |
| 2 |  | Bán đảo Ả Rập : đế quốc của Hồi giáo và dầu lửa / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hóa - Thông tin , 1994. - 334tr. : bản đồ ; 19 cm Mã xếp giá: 953 N573 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028101 |
| 3 |  | Chiến tranh và Hòa bình. T.4 / L.Tônxtôi; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H.: Văn học, 1993. - 705tr.; 20cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000037839-40, Lầu 1 KLF: TKV05002927 |
| 4 |  | Đại cương triết học Trung Quốc. Q. thuong / Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2025. - 580 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 181.11 G433 C53Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 5 |  | Đại cương triết học Trung Quốc. Q.1 / Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê . - Xuất bản lần thứ hai. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1992. - 807tr. : chân dung ; 20cm Mã xếp giá: 181.11 G433 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000045776 |
| 6 |  | Đại cương triết học Trung Quốc. Q.2 / Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê . - Xuất bản lần thứ hai. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1992. - 887tr.; 20cm Mã xếp giá: 181.11 G433 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000045775 |
| 7 |  | Đại cương triết học Trung Quốc. Q.ha / Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2025. - 624 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 181.11 G433 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000023744 |
| 8 |  | Đông Kinh nghĩa thục: Phong trào duy tân đầu tiên ở nước ta/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn hóa-thông tin, 2002. - 213tr.: chân dung; 19cm Mã xếp giá: 959.703 N573 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028528, Lầu 1 KLF: 2000028665 |
| 9 |  | Khổng Tử/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn Hóa, 1992. - 233tr., 20cm Mã xếp giá: 923.181112Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030544 |
| 10 |  | Kinh dịch đạo của người quân tử / Nguyễn Hiến Lê . - Tái bản lần thứ chín, sửa theo bản chép tay của tác giả. - H. : Văn học , 2007. - 627tr. ; 21cm Mã xếp giá: 180.11 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000045720-4, Lầu 2 KLF: TKD0903995-6 |
| 11 |  | Nguyễn Hiến Lê: Cuộc đời và tác phẩm/ Châu Hải Kỳ . - .H: Văn hóa, 1993. - 388tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000027292 |
| 12 |  | Sử Trung Quốc. Tập II : Từ đầu tới cuối Ngũ Đại/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn hóa, 1997. - 572tr.; 20cm Mã xếp giá: 951 N573 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: TKV05008607 |
| 13 |  | Tô Đông Pha / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hóa Thông tin , 2003. - 250tr. : tranh ảnh ; 19 cm Mã xếp giá: 895.142092Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000038647-9 |
| 14 |  | Văn học Trung Quốc hiện đại (1898-1960)/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn học, 1993. - 501tr., 20cm Mã xếp giá: 895.10952 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000038420-2 |