1 | | 100+ chỉ số xây dựng KPI cho doanh nghiệp / Tsyoshi Shimada ; Anh Nguyễn dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 431 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.4 T882Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000983-5 |
2 | | Danh nhân đất Việt . T.1 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - in lần thứ tám có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 2002. - 755tr. ; 21cm Mã xếp giá: 959.7092 QĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027672-3 |
3 | | Danh nhân đất Việt. T.2 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang, . - in lần thứ tám có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 2002. - 895tr. ; 21cm Mã xếp giá: 959.7092 QĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027674-5 |
4 | | Khảo sát sự sinh trưởng phát triển của trùn quế trong môi trường phân heo trên qui mô phòng thí nghiệm : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số đề tài : SV2015 - 14 / Nguyễn Ngọc Dung chủ nhiệm đề tài ; Danh Nguyễn Phú Lộc tham gia ; Bùi Mạnh Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 54, [5] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 363.728 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000552 |
5 | | Những vì sao đất nước . T.3 / Nguyễn Anh, Quỳnh Cư . - H. : Thanh niên, 1989. - 322 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 959.7092 NĐăng ký cá biệt: 2000023237 |
6 | | Những vì sao đất nước. T.1 / Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh . - H.: Thanh niên, 1971. - 218tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.7092 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027640-2 |
7 | | Tranh Nguyễn Tư Nghiêm trong sưu tập Nguyễn Thu Giang . - H.: Mỹ thuật, 1994. - 137tr.: minh họa,24x28cm Mã xếp giá: 750.092 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031735, Lầu 2 TV: TKV19040650 |