1 | | Báo cáo tổng thuật tài liệu nghiên cứu về năng lực chăm sóc, giáo dục trẻ em : Báo cáo tổng kết chuyên đề nghiên cứu : Thuộc đề tài KH&CN cấp Bộ "Đánh giá thực trạng năng lực chăm sóc, giáo dục trẻ em của các gia đình khu vực nông thôn phía Bắc" : 7145-1 / Nguyễn Đức Mạnh thực hiện chuyên đề ; Ngô Thị Ngọc Anh chủ nhiệm đề tài . - H. , 2008. - 45tr. : Bảng số liệu, biểu đồ Mã xếp giá: 649.5973 NĐăng ký cá biệt: : CSDL10000331 |
2 | | Đánh giá thực trạng năng lực chăm sóc, giáo dục trẻ em của các gia đình khu vực nông thôn phía Bắc : Báo cáo tổng kết đề tài KH&CN cấp Bộ : 7145 / Ngô Thị Ngọc Anh chủ nhiệm đề tài [ và nh.ng.khác ] . - H. , 2008. - 189tr. : Bảng số liệu, biểu đồ Mã xếp giá: 649.5973 NĐăng ký cá biệt: : CSDL10000328 |
3 | | Đánh giá thực trạng năng lực chăm sóc, giáo dục trẻ em của các gia đình khu vực nông thôn phía Bắc : Phần phụ lục : Phụ lục 1 : Tổng hợp kết quả điều tra nhu cầu về chăm sóc, bảo vệ, giáo dục trẻ em : 7145-5 / Ngô Thị Ngọc Anh chủ nhiệm đề tài [ và nh.ng.khác ] . - H. , 2008. - 148tr. : Bảng số liệu Mã xếp giá: 649.5973 NĐăng ký cá biệt: : CSDL10000340 |
4 | | Đánh giá thực trạng năng lực chăm sóc, giáo dục trẻ em của các gia đình khu vực nông thôn phía Bắc : Phần phụ lục : Phụ lục 2 : Tổng hợp kết quả điều tra về bảo vệ trẻ em : 7145-6 / Ngô Thị Ngọc Anh chủ nhiệm đề tài [ và nh.ng.khác ] . - H. , 2008. - 452tr. : Bảng số liệu Mã xếp giá: 649.5973 NĐăng ký cá biệt: : CSDL10000341 |
5 | | Đánh giá thực trạng năng lực chăm sóc, giáo dục trẻ em của các gia đình khu vực nông thôn phía Bắc : Phần phụ lục : Phụ lục 3 : Tổng hợp kết quả điều tra về chăm sóc trẻ em : 7145-7 / Ngô Thị Ngọc Anh chủ nhiệm đề tài [ và nh.ng.khác ] . - H. , 2008. - 303tr. : Bảng số liệu Mã xếp giá: 649.5973 NĐăng ký cá biệt: : CSDL10000342 |
6 | | Đánh giá thực trạng năng lực chăm sóc, giáo dục trẻ em của các gia đình khu vực nông thôn phía Bắc : Phần phụ lục : Phụ lục 4 : Tổng hợp kết quả điều tra về giáo dục trẻ em : 7145-8 / Ngô Thị Ngọc Anh chủ nhiệm đề tài [ và nh.ng.khác ] . - H. , 2008. - 391tr. : Bảng số liệu Mã xếp giá: 649.5973 NĐăng ký cá biệt: : CSDL10000343 |
7 | | Đánh giá thực trạng năng lực chăm sóc, giáo dục trẻ em của các gia đình khu vực nông thôn phía Bắc : Phần phụ lục : Phụ lục 5 : Tổng hợp kết quả phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm : 7145-9 / Ngô Thị Ngọc Anh chủ nhiệm đề tài [ và nh.ng.khác ] . - H. , 2008. - 368tr. : Bảng số liệu Mã xếp giá: 649.5973 NĐăng ký cá biệt: : CSDL10000347 |
8 | | Đề xuất các giải pháp để xây dựng mô hình nâng cao kiến thức, kỹ năng bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em tại gia đình : Báo cáo tổng kết chuyên đề nghiên cứu : Thuộc đề tài KH&CN cấp Bộ "Đánh giá thực trạng năng lực chăm sóc, giáo dục trẻ em của các gia đình khu vực nông thôn phía Bắc" : 7145-4 / Hoa Hữu Vân thực hiện chuyên đề ; Ngô Thị Ngọc Anh chủ nhiệm đề tài . - H. , 2008. - 30tr. : Sơ đồ Mã xếp giá: 649.5973 HĐăng ký cá biệt: : CSDL10000337 |
9 | | Quản lý phát triển địa phương : Sáng kiến từ thực tiễn : Sách chuyên khảo / Bùi Văn Huyền, Đinh Thị Nga đồng chủ biên ; Ngô Thị Ngọc Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2023. - 361 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 338.9 Q123Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024562 |
10 | | Thực trạng kiến thức, kỹ năng bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em của cha mẹ, ông bà trong các gia đình nông thôn hiện nay : Báo cáo tổng kết chuyên đề nghiên cứu : Thuộc đề tài KH&CN cấp Bộ "Đánh giá thực trạng năng lực chăm sóc, giáo dục trẻ em của các gia đình khu vực nông thôn phía Bắc" : 7145-3 / Lê Đỗ Ngọc thực hiện chuyên đề ; Ngô Thị Ngọc Anh chủ nhiệm đề tài . - H. , 2008. - 22tr. Mã xếp giá: 649.5973 LĐăng ký cá biệt: : CSDL10000336 |
11 | | Xác định nhu cầu của các gia đình đối với việc nâng cao kiến thức, kỹ năng trong bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em : Báo cáo tổng kết chuyên đề nghiên cứu : Thuộc đề tài KH&CN cấp Bộ "Đánh giá thực trạng năng lực chăm sóc, giáo dục trẻ em của các gia đình khu vực nông thôn phía Bắc" : 7145-2 / Đặng Vũ Cảnh Linh thực hiện chuyên đề ; Ngô Thị Ngọc Anh chủ nhiệm đề tài . - H. , 2008. - 33tr. : Bảng số liệu, biểu đồ Mã xếp giá: 649.5973 ĐĐăng ký cá biệt: : CSDL10000333 |