1 | | Các nhà khoa bảng Việt Nam (1075-1919) / Ngô Đức Thọ chủ biên . - H. : Văn học, 1993. - 1027 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.702092 N569 T45Đăng ký cá biệt: 2000001645-6 |
2 | | Các nhà khoa bảng Việt Nam (1075-1919) / Ngô Đức Thọ chủ biên ; Nguyễn Thúy Nga, Nguyễn Hữu Mùi biên soạn . - Tái bản có bổ sung chỉnh lý. - Hà Nội : Văn học, 2006. - 875 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.702092 N569 T45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028365 |
3 | | Đại Việt sử ký toàn thư : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.1 / Phan Huy Lê khảo cứu ; Ngô Đức Thọ dịch và chú thích ; Hà Văn Tấn hiệu đính . - Sách tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội, 2009. - 439tr. ; 24cm Mã xếp giá: 959.7 Đ132Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028323-4 |
4 | | Đại Việt sử ký toàn thư : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.1 / Phan Huy Lê khảo cứu ; Ngô Đức Thọ dịch và chú thích ; Hà Văn Tấn hiệu đính . - Tái bản. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2011. - 358 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 959.7 Đ132Đăng ký cá biệt: 2000001652, Lầu 2 TV: 2000028319 |
5 | | Đại Việt sử ký toàn thư. T.1 / Ngô Đức Thọ dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 342tr.; 27cm Mã xếp giá: 959.703 Đ132Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028433 |
6 | | Tổng tập văn học Việt Nam. T.2 / Trần Lê Sáng chủ biên ; Trần Thị Băng Thanh, Ngô Đức Thọ biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000. - 756, [410] tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.9220834 T772 S23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038434 |
7 | | Tổng tập văn học Việt Nam. T.9 / Trần Nghĩa chủ biên ; Ngô Đức Thọ...[Và nh. ng. khác] biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000. - 1220 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.9220834 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038419 |
8 | | Việt Nam khai quốc chí truyện : Nam triều công nghiệp diễn chí / Nguyễn Khoa Chiêm ; Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thúy Nga dịch . - H. : Hội nhà văn , 1994. - 632 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.92230811 N573 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031737, Lầu 2 TV: TKV16035630 |