1 |  | Giao tiếp sư phạm : Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Ngô Công Hoàn . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 151 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.150171Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008666-75, Lầu 1 TV: GT05020089, Lầu 1 TV: GT05020093-9, Lầu 1 TV: GT05020102-4, Lầu 1 TV: GT05020108-17 |
2 |  | Giáo trình giáo dục gia đình : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Ngô Công Hoàn . - H. : Giáo dục, 2008. - 130tr. ; 24cm Mã xếp giá: 372.8207 NĐăng ký cá biệt: 2000020001-3, Lầu 1 TV: GT10047760 |
3 |  | Giới tính và đời sống gia đình/ Nguyễn Quang Mai chủ biên; [và nh.ng.khác] . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 176tr.: Minh họa; 20cm Mã xếp giá: 613.9 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003375-9 |
4 |  | Những trắc nghiệm tâm lý. T.1 / Ngô Công Hoàn chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quy . - H. : Đại học Sư phạm, 2004. - 250tr; 24cm Mã xếp giá: 150.287 N569 H68Đăng ký cá biệt: 2000002477-8, Lầu 2 TV: 2000046557-61, Lầu 2 TV: TKV06015641-3, Lầu 2 TV: TKV06015647, Lầu 2 TV: TKV06015651-2, Lầu 2 TV: TKV06015654-5, Lầu 2 TV: TKV06015658, Lầu 2 TV: TKV06015660 |
5 |  | Những trắc nghiệm tâm lý. T.2 / Ngô Công Hoàn chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quy . - H. : Đại học Sư phạm, 2004. - 138tr; 20cm Mã xếp giá: 150.287 N569 H68Đăng ký cá biệt: 2000002475-6, Lầu 2 TV: 2000046562-6, Lầu 2 TV: TKV06015662-7, Lầu 2 TV: TKV06015669, Lầu 2 TV: TKV06015671-2 |