Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  19  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Be a scientist / Richard Moyer [et al.] . - N.Y. ; Farmington : McGraw-Hill School Division, 2000. - vii,67tr. : minh họa màu ; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 372.35 B365
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001241-2
  • 2 Be a scientist / Richard Moyer [et al.] . - N.Y. ; Farmington : McGraw-Hill School Division, 2000. - vii,68tr. : minh họa màu ; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 372.35 B365
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001260-2
  • 3 Be a scientist / Richard Moyer [et al.] ; contributing Thomas Custer [et al.] . - N.Y. ; Farmington : McGraw-Hill School Division, 2000. - vii,68tr. : minh họa màu ; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 372.37 B365
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001247
  • 4 Be a scientist / Richard Moyer [et al.] ; contributing Thomas Custer [et al.] . - N.Y. ; Farmington : McGraw-Hill School Division, 2000. - vii,68tr. : minh họa màu ; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 372.35 B365
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001248
  • 5 Be a scientist/ Richard Moyer [và nh.ng.khác] . - N.Y.: McGraw-Hill, 2000. - vii,67tr.: Minh họa màu; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 372.35 B365
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002045-6
  • 6 Be a scientist/ Richard Moyer [và nh.ng.khác] . - N.Y.: McGraw-Hill, 2000. - vii,67tr.: Minh họa màu; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 372.35 B365
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002047
  • 7 Be a scientist/ Richard Moyer [và nh.ng.khác] . - N.Y.: McGraw-Hill, 2000. - vii,67tr.: Minh họa màu; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 372.35 B365
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002048
  • 8 Classifying living things / Richard Moyer [et al.] . - Macmillan/McGraw-Hill ed. - N.Y. ; Farmington : McGraw-Hill School Division, 2000. - vi,64,48tr. : minh họa màu ; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 370.7078 C614
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001335
  • 9 Earth and its resources / Richard Moyer [et al.] . - Macmillan/McGraw-Hill ed. - N.Y. ; Farmington : McGraw-Hill School Division, 2000. - vi,tr.385-480,R1-R48 : minh họa màu ; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 551 E12
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007775
  • 10 Forces/ Richard Moyer [và nh.ng.khác] . - N.Y.: McGraw-Hill, 2000. - vi, 143tr.: Minh hoạ màu; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 570 F697
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002053
  • 11 Matter / Richard Moyer [et al.] . - Macmillan/McGraw-Hill ed. - N.Y. ; Farmington : McGraw-Hill School Division, 2000. - vi,tr.289-384,48tr. : minh họa màu ; 28cm + 1CD. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 370.7530 M435
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001331-3
  • 12 Matter on the move / Richard Moyer [et al.] . - Macmillan/McGraw-Hill ed. - N.Y. ; Farmington : McGraw-Hill School Division, 2000. - vi,144,48tr. : minh họa màu ; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 370.7500 M435
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001334
  • 13 Plants / Richard Moyer [et al.] . - Macmillan/McGraw-Hill ed. - N.Y. ; Farmington : McGraw-Hill School Division, 2000. - vi,96,48tr. : minh họa màu ; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
    14 Properties of matter and energy / Richard Moyer [et al.] ; contributing Thomas Custer [et al.] . - N.Y. ; Farmington : McGraw-Hill School Division, 2000. - vi,96,48tr. : minh họa màu ; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 370.7530 P965
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001251
  • 15 Rocky homes/ Richard Moyer [và nh.ng.khác] . - N.Y.: McGraw-Hill, 2000. - vi, 90tr.: Minh hoạ màu; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 570 R683
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002052
  • 16 Science / Richard Moyer [và nh. ng. khác] . - Texas ed. - N.Y.: McGraw-Hill school Division, 2000. - xiii,272,[56]tr .: ill. ; 28cm. - ( McGraw-Hill Science )
  • Mã xếp giá: 372.3 S416
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001306-26
  • 17 Science human body : heart and lungs / Richard Moyer [và nh. ng. khác] . - Macmillan/McGraw-Hill ed. - N.Y.: McGraw-Hill school division , 2000. - vi, 272tr. : minh họa màu ; 28cm
  • Mã xếp giá: 612.2 S416
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001411-3
  • 18 The Restless earth / Richard Moyer [et al.] . - Macmillan/McGraw-Hill ed. - N.Y. ; Farmington : McGraw-Hill School Division, 2000. - vi,tr.385-480,[52]tr. : minh họa màu ; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 370.7550 R436
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001249
  • 19 Weather and Climate / Richard Moyer [et al.] . - Macmillan/McGraw-Hill ed. - N.Y. ; Farmington : McGraw-Hill School Division, 2000. - vi,tr.97-192,48tr. : minh họa màu ; 28cm. - ( McGraw-Hill science )
  • Mã xếp giá: 370.75516 W362
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001258-9
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    824.091

    : 84.419

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến