| 1 |  | Đại số 2:Giáo trình và 500 bài tập có lời giải / Jean-Marie Monier; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết   . - H.: Giáo dục, 2000. -  460tr.; 24cm. - (  Giáo trình Toán Tập 6 ) Mã xếp giá: 512.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000007358-62
 | 
		| 2 |  | Giáo trình toán. T. 7, Hình học : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải / Jean-Marie Monier ; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính . - Tái bản lần thứ ba. -  Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. -  506 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 516.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000007747
 | 
		| 3 |  | Giải tích 1/ Jean-Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch   . - Tái bản lần thứ hai. -  H. : Giáo dục, 2001. -  333tr. ; 24cm. - (  Giáo trình Toán Tập 1 ) Mã xếp giá: 515.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000007559-61
 | 
		| 4 |  | Giải tích 2 / Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch . - Tái bản lần thứ nhất. -  H. : Giáo dục, 2001. -  431tr. ; 24cm. - (  Giáo trình Toán Tập 2 ) Mã xếp giá: 515.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000007562-4
 | 
		| 5 |  | Giải tích 3 / Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch . - Tái bản lần thứ nhất. -  H. : Giáo dục, 2001. -  590tr. ; 24cm. - (  Giáo trình Toán Tập 3 ) Mã xếp giá: 515.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000007565-7
 | 
		| 6 |  | Giải tích 4 / Jean-Marie Monier; Đòan Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch . - Tái bản lần thứ nhất. -  H. : Giáo dục, 2001. -  606tr. ; 24cm. - (  Giáo trình Toán Tập 4 ) Mã xếp giá: 515.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000007568-9
 | 
		| 7 |  | Hình học / Jean-Marie Monier; Nguyễn Chi dịch . - Tái bản lần thứ nhất. -  H. : Giáo dục, 1999. -  506tr. ; 24cm. - (  Giáo trình Toán Tập 7 ) Mã xếp giá: 516.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000007748-52
 |