1 | | Ảnh hưởng chế độ ăn (giàu lipid) và thức uống (nước cam ép) lên sự hấp thu cyclosporin A trên người Việt Nam tình nguyện khỏe mạnh : Báo cáo kết quả nghiên cứu đề tài cấp Bộ : 7077 / Lê Minh Trí, Phan Thị Danh chủ nhiệm đề tài . - TP.HCM, 2008. - 66tr Mã xếp giá: 613.2 L433Đăng ký cá biệt: : CSDL10000594 |
2 | | Bài tập cơ sở dữ liệu quan hệ : Tài liệu tham khảo : Mã số: TL2012-06 / Phan Tấn Quốc, Huỳnh Minh Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 206 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.756 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000387 |
3 | | Bài tập cơ sở trí tuệ nhân tạo / Huỳnh Minh Trí, Phan Tấn Quốc . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2009. - 41 tr. Mã xếp giá: 006.3 H987Đăng ký cá biệt: : CNTT21000040 |
4 | | Bài thu hoạch thực tế Huế : Đề tài : Lịch sử / Đặng Minh Trí . - [Tp. HCM], [??]. - [20] tr. : Minh hoạ màu ; 29 cm Mã xếp giá: 959.7 Đ182Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001413 |
5 | | Các yếu tố tác động đến hiệu quả của một số chương trình hợp tác giữa các cơ sở giáo dục Việt Nam và Hoa Kỳ / Cao Minh Trí . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2014 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 19/2014,tr.16-26, |
6 | | Cáo, Thỏ và Gà trống : Chuyển thể từ Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 3-4 tuổi / Hồ Thị Minh, Minh Trí . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 19 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 398.245 H6Đăng ký cá biệt: 2000013887-8, 2000013899-901 |
7 | | Cải tiến giải thuật tối ưu đàn kiến và ứng dụng vào bài toán người bán hàng : Luận văn thạc sĩ Khoa học máy tính : 84 80 101 / Vương Đỗ Bảo Yên ; Huỳnh Minh Trí hướng dẫn khoa học . - TP Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - iv, 73, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.0151 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001866 |
8 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Bài giảng / Huỳnh Minh Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - [??] tr Mã xếp giá: 005.73 H98Đăng ký cá biệt: : CNTT21000028 |
9 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh trí tuệ lớn của nền ngoại giao Việt Nam hiện đại / Nguyễn Phúc Luân . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 100 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 923.1 N573Đăng ký cá biệt: 2000023328 |
10 | | Cô giáo của em / Chu Huy, Minh Trí . - H. : Giáo dục, 1997. - 23 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.64 C55Đăng ký cá biệt: 2000020285 |
11 | | Công và Quạ / Tô Hoài, Minh Trí, Trần Xuân Du . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 15 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.245 T6Đăng ký cá biệt: : CS2LH15009878, 2000020423-6 |
12 | | Dark tourism: sự trải nghiệm về quá khứ cuộc chiến tranh của Mỹ tại Việt Nam = Dark tourism: the experience of the past in Resistance War against America in Vietnam / Vũ Nguyễn Minh Trí . - TP.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2021 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 76 (04/2021), tr.126-135, |
13 | | Gắn kết tăng trưởng kinh tế với thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội tại Thành phố Hồ Chí Minh – thực trạng và giải pháp = Linking economic growth with implementation of social insurance policy in Ho Chi Minh City – Current situations and solutions / TS. Nguyễn Minh Trí . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2019 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 61/2019,tr.52-60, |
14 | | Giáo dục chủ nghĩa yêu nước cho học sinh Trung học cơ sở trong giai đoạn hiện nay (qua khảo sát tại các trường Trung học cơ sở trên địa bàn quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh) : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.11 / Nguyễn Minh Trí ; Trần Viết Quang hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 113 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 335.4346 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001392 |
15 | | Giáo trình cơ sở lập trình : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở : Mã số : GT2014-03 / Huỳnh Minh Trí chủ nhiệm đề tài ; Phan Tấn Quốc, Huỳnh Nhựt Đông . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 142 tr. ; 29 cm+ 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.1 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000391 |
16 | | Giáo trình Cơ sở trí tuệ nhân tạo : SbGiáo trình : Mã số GT : GT2017 - 07 / Huỳnh Minh Trí chủ biên; Phan Tấn Quốc, Nguyễn Nhựt Đông tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 128, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.3 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000372 |
17 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình : Mã số : GT2015-01 / Huỳnh Minh Trí chủ nhiệm đề tài ; Phan Tấn Quốc, Nguyễn Nhựt Đông . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 169 tr. ; 29 cm+ 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.1 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000390 |
18 | | Giáo trình Lý thuyết đồ thị : Mã số : GT2020 - 7 / Nguyễn Hòa chủ biên ; Huỳnh Minh Trí, Nguyễn Nhựt Đông tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iv, 169 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 511.507 NHĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000785 |
19 | | Giáo trình múa : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm. Tập 2 / Trần Minh Trí . - H. : ĐH Sư phạm , 2007. - 60tr. ; 24cm Mã xếp giá: 792.707 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT07038423-72 |
20 | | Giáo trình Toán ứng dụng trong Tin học: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Bùi Minh Trí . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2008. - 271tr. ; 24cm Mã xếp giá: 005.131 B9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003837-46 |
21 | | Giải bài toán lập lịch bằng phương pháp TAGUCHI kết hợp với giải thuật CSO : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Phan Nhật Thanh Thảo ; Huỳnh Minh Trí hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 45 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 004.0151 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001855 |
22 | | Kế toán mua, bán hàng hóa tại Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Vật dụng Gia đình Minh Trí : Khoá luận tốt nghiệp / Dương Ngọc Anh ; Lê Ngọc Đoan Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - iii, 79, [50] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 657.839 D9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002123 |
23 | | Kiểm định chất lượng chương trình đào tạo trường đại học trong thời kỳ hội nhập / Trương Minh Trí . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2014 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 25/2014,tr.56-67, |
24 | | Kỹ thuật quấn dây / Minh Trí . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Thanh Niên, 2009. - 225 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 621.31 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033933-5 |