1 | | Ai Cập huyền bí / Paul Brunton ; Nguyễn Hữu Kiệt dịch ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính . - H. : Văn hóa Thông tin, 2008. - 271tr. : tranh ảnh ; 20cm. - ( Tủ sách huyền môn ) Mã xếp giá: 916.2 B911Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1007086, Lầu 2 TV: 2000030038-43 |
2 | | Á Châu huyền bí / Nguyễn Hữu Kiệt dịch ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính . - H. : Văn hóa Thông tin, 2008. - 279tr. ; 20cm. - ( Tủ sách huyền môn ) Mã xếp giá: 133 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904537-8, Lầu 2 TV: TKV09023137-44 |
3 | | Biện pháp quản lý công tác sinh viên tại trường Đại học Lao động xã hội cơ sở II : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Nguyễn Thị Vân ; Phan Minh Tiến hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 107, [27] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378.1 N573 V22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003161 |
4 | | Dễ hơn là bạn tưởng : Con đường hạnh phúc theo lời Phật dạy = It's easier than you think / Sylvia Boorstein ; Nguyễn Duy Nhiên dịch ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2008. - 223tr. ; 21cm Mã xếp giá: 294.342 B725Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904494-5, Lầu 2 TV: TKV09023025-32 |
5 | | Dựng vợ gả chồng (Hôn lễ nghi thức) / Phạm Côn Sơn ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2011. - 251 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 392.5 P534 S70Đăng ký cá biệt: 2000000165, 2000020266-7, Lầu 2 TV: 2000015365 |
6 | | Đông Phương huyền bí / Nguyễn Hữu Kiệt dịch ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính . - H. : Văn hóa Thông tin, 2008. - 429tr. ; 20cm. - ( Tủ sách huyền môn ) Mã xếp giá: 181.4 Đ682Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904545, Lầu 2 TV: TKV09023169-76 |
7 | | Giáo trình lý thuyết và thực hành vẽ trên máy tính : Autocad 2008 - 2004 - 2000 / Nguyễn Lê Châu Thành chủ biên ; Nguyễn Minh Tiến, Phạm Minh Mận, Bùi Hệ Thống . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010. - 217 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 006.6 N573 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003935-42 |
8 | | Giáo trình pháp luật cộng đồng ASEAN / Nguyễn Thị Thuận, Lê Minh Tiến chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2018. - 455 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 341.2473 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005458-9, Lầu 1 TV: GT19052502 |
9 | | Giáo trình quản lý danh mục đầu tư / Hoàng Văn Quỳnh, Cao Minh Tiến đồng chủ biên . - Hà Nội : Tài chính, 2017. - 400 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 332.6 G434Đăng ký cá biệt: 2000001583-5 |
10 | | Hán văn giáo khoa thư / Võ Như Nguyện, Nguyễn Hồng Giao ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng Mã xếp giá: 495.922 V872 N57Đăng ký cá biệt: : KHXH23000476 |
11 | | Hệ thống hoá những văn bản về chủ trương, chính sách chiến lược phát triển giáo dục Việt nam (Đến 2020) / Minh Tiến, Đào Thanh Hải sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Lao động - xã hội, 2005. - 541 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.959707 H432Đăng ký cá biệt: 2000000265, Lầu 2 TV: 2000024575 |
12 | | Hệ thống nhúng hiện thực thuật toán đa phân giải cho ảnh pháp chứng / KS. Võ Minh Tiến,... [và nh. ng. khác] . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2017. - 2017.- Số 51.- 11tr Khoa học Đại học Sài Gòn Số 51/2017,tr.3-13, |
13 | | Hướng dẫn nghiệp vụ hoạt động Công đoàn các cấp / Dương Văn Sao chủ biên [và nh.ng. khác] . - H. : Lao động - Xã hội, 2005. - 545tr. ; 27cm Mã xếp giá: 344.09597 H957Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024737-8 |
14 | | Kết hợp phương pháp thuyết trình với phương pháp trực quan trong dạy học môn giáo dục công dân lớp 10 (Qua khảo sát ở các trường THPT trên địa bàn huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 60.14.01.11 / Võ Thị Minh Tiến ; Nguyễn Lương Bằng hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2014. - 110, [11] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 172.1 V872 T56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001345 |
15 | | Những bí ẩn cuộc đời : Theo tài liệu Many Mansions của Gina Cerminara / Nguyễn Hữu Kiệt dịch ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2008. - 359vtr. ; 21cm. - ( Tủ sách huyền môn ) Mã xếp giá: 130 N585Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09023041-6, Lầu 2 TV: TKV09023048 |
16 | | Nội dung và phương pháp dạy học một số yếu tố xác suất - thống kê ở trường trung học phổ thông : Luận văn Thạc sĩ Toán học: 60.14.10 / Nguyễn Minh Tiếng ; Nguyễn Văn Quảng hướng dẫn khoa học . - Vinh : Trường Đại học Vinh, 2013. - 120 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 519.2 N573 T56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000110 |
17 | | Phát triển đội ngũ giáo viên tiểu học theo chuẩn nghề nghiệp tại Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.14 / Trần Anh Kiệt ; Phan Minh Tiến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 118, [37] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.24 T722 K47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004240 |
18 | | Quản lí công tác chủ nhiệm lớp ở các trường trung học cơ sở quận 9, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Thị Thu Thảo ; Phan Minh Tiến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 109, [25] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.1 N573 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002890 |
19 | | Quản lí hoạt động dạy học môn ngữ văn ở các trường trung học cơ sở quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Hoàng Long Trọng ; Phan Minh Tiến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 115, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 895.9220712 H679 T85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004029 |
20 | | Quản lí hoạt động đánh giá học sinh tiểu học trong chương trình tiếng Việt ở hệ thống trường thế giới trẻ em : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Vương Ý Bình ; Phan Minh Tiến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - x, 191, [26] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.1 V994 B61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002593 |
21 | | Quản lí hoạt động trải nghiệm cho học sinh ở các trường Tiểu học quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140114 / Lê Thị Thu Trang ; Phan Minh Tiến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - x, 95, [29] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.1 L433 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002563 |
22 | | Quản lí hoạt động vui chơi cho trẻ ở các trường mầm non công lập quận Tân Phú, thành phố Hồ chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Ngọc Thu Thảo ; Phan Minh Tiến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - iii, 112 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.21 N573 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002686 |
23 | | Quản lí việc đổi mới phương pháp dạy học ở các trường trung học phổ thông quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.14 / Nguyễn Thị Thanh ; Phan Minh Tiến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 106, [26] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.241 N573 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003115 |
24 | | Quản lí việc thực hiện chương trình giáo dục trẻ 5 tuổi ở các trường mầm non quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 8140114 / Nguyễn Thị Thu Hạnh ; Phan Minh Tiến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 108, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.21 N573 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002647 |