1 | | Application Analytic Hierarchical Process(AHP) in Setting up Local Community Urban Environmental Quality of Life Index in a Developed Metropolitan Area in Ho Chi Minh City, Vietnam / Nguyen Thi Thu Minh,...[và nh.ng.khác] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2021 Curren Urban Studies, 9/2021, p. 376-391, |
2 | | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Quyển 1 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 351 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038288-9 |
3 | | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Quyển 2 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 443 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038290-1 |
4 | | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Quyển 3 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 467 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038284-5 |
5 | | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Quyển 4 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 474 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038286-7 |
6 | | Essential listening for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2014. - 379 tr. ; 26 cm + 1 MP3 CD Mã xếp giá: 428.3 M663Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033413-21 |
7 | | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - H. : Văn hóa Thông tin, 2010. - 347tr. ; 21cm Mã xếp giá: 680.0959725 N573 M67Đăng ký cá biệt: 2000011266 |
8 | | Lễ cấp sắc của người Sán Dìu ở Bắc giang / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2016. - 183tr. ; 21cm Mã xếp giá: 390.0959725 N573 M67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015668-9 |
9 | | Lễ hội Bắc Giang / Ngô Văn Trụ chủ biên ; Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2012. - 823 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 394.26959725 N569 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012755 |
10 | | Một số biện pháp giáo dục kĩ năng sống thông qua dạy học môn đạo đức cho học sinh đầu bậc tiểu học : Luận văn thạc sĩ Giáo dục học : 60.14.01 / Ngô Thị Thu Minh ; Phạm Minh Hùng hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 109 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.011 N569 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002465 |
11 | | Người Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 670 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959725 N573 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033373 |
12 | | Những vùng văn hóa dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hòa / Nguyễn Thu Minh, Đỗ Thị Thanh Thủy . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014. - 511 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959725 N573 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033971 |
13 | | Tục cưới hỏi của người Cao Lan - Sán Chỉ ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2016. - 398 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.509597 N573 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015374-5 |
14 | | Tục cưới hỏi của người Dao thanh y ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2016. - 350 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.509597 N573 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015282-3 |
15 | | Văn hóa dân gian huyện Sơn Động, Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 913 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959725 N573 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033333 |
16 | | Văn hóa dân gian làng Mai / Nguyễn Thu Minh . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 164 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959725 N573 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19039852 |
17 | | Văn hóa dân gian người Dao ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 390 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.0959725 N573 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040975 |
18 | | Văn hóa dân gian Việt Yên (Tỉnh Bắc Giang) / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 641 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.32959725 N573 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040084 |
19 | | Văn hóa phi vật thể huyện Lục Ngạn tình Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh chủ biên ; Trần Văn Lạng, Ngô Văn Trụ . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2012. - 647 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959725 N573 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040034 |