1 |  | Application Analytic Hierarchical Process(AHP) in Setting up Local Community Urban Environmental Quality of Life Index in a Developed Metropolitan Area in Ho Chi Minh City, Vietnam / Nguyen Thi Thu Minh,...[và nh.ng.khác] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2021 Curren Urban Studies, 9/2021, p. 376-391, |
2 |  | Cách mạng công nghiệp 4.0 với chuyển đổi số trong giáo dục đại học ở Việt Nam hiện nay / Chu Minh Thiện, Hoàng Mạnh Cường . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học "Chuyển đổi số - Từ lý luận đến thực tiễn ở đồng bằng sông Cửu Long" 2022, tr. 129-134, |
3 |  | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Q.1 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 351 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050180-1 |
4 |  | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Q.2 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 443 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050182-3 |
5 |  | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Q.3 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 467 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050184-5 |
6 |  | Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Q.4 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 474 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050186-7 |
7 |  | Essential listening for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2014. - 379 tr. ; 26 cm + 1 MP3 CD Mã xếp giá: 428.3 M663Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033413-21 |
8 |  | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - H. : Văn hóa Thông tin, 2010. - 347tr. ; 21cm Mã xếp giá: 680.095972Đăng ký cá biệt: 2000011266 |
9 |  | Lễ cấp sắc của người Sán Dìu ở Bắc giang / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2016. - 183tr. ; 21cm Mã xếp giá: 390.095972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015668-9 |
10 |  | Lễ hội Bắc Giang / Ngô Văn Trụ chủ biên ; Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2012. - 823 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 394.269597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012755 |
11 |  | Một số biện pháp giáo dục kĩ năng sống thông qua dạy học môn đạo đức cho học sinh đầu bậc tiểu học : Luận văn thạc sĩ Giáo dục học : 60.14.01 / Ngô Thị Thu Minh ; Phạm Minh Hùng hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 109 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.011 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002465 |
12 |  | Người Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 670 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050096 |
13 |  | Những vùng văn hóa dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hòa / Nguyễn Thu Minh, Đỗ Thị Thanh Thủy . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014. - 511 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050230 |
14 |  | Thiết kế bài tập giới hạn hàm số theo hướng phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh / Vũ Thu Minh Nguyệt, Phạm Sỹ Nam . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Tạp chí Thiết bị Giáo dục Số 275, Kì 2, 10/2022, tr. 39-41, |
15 |  | Tục cưới hỏi của người Cao Lan - Sán Chỉ ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2016. - 398 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.509597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015374-5 |
16 |  | Tục cưới hỏi của người Dao thanh y ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2016. - 350 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.509597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015282-3 |
17 |  | Văn hóa dân gian huyện Sơn Động, Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 913 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049974 |
18 |  | Văn hóa dân gian làng Mai / Nguyễn Thu Minh . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 164 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050226 |
19 |  | Văn hóa dân gian người Dao ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 390 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.095972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050019 |
20 |  | Văn hóa dân gian Việt Yên (Tỉnh Bắc Giang) / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 641 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.329597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048989 |
21 |  | Văn hóa phi vật thể huyện Lục Ngạn tình Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh chủ biên ; Trần Văn Lạng, Ngô Văn Trụ . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2012. - 647 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049984 |