1 |  | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Hà Mai Hoa biên tập . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 2009. - 287tr. ; 25cm |
2 |  | Bài giảng bệnh học trẻ em / Lê Thị Mai Hoa . - H., 2007. - 92 tr. ; 30 cm Mã xếp giá: 618.92071 Đăng ký cá biệt: 2000021139-42, 2000021670 |
3 |  | Giáo trình bệnh học trẻ em / Lê Thị Mai Hoa . - Hà Nội : Đại học trẻ em, 2012. - 167 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 618.92071 Đăng ký cá biệt: 2000021208-10 |
4 |  | Giáo trình bệnh học trẻ em / Lê Thị Mai Hoa . - Hà Nội : Đại học trẻ em, 2016. - 166 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 618.92071 Đăng ký cá biệt: 2000021203-7 |
5 |  | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Dành cho học viên ngành giáo dục mầm non hệ đào tạo tại chức và từ xa / Lê Thị Mai Hoa, Lê Trọng Sơn . - In lần thứ tư. - H. : Đại học sư phạm, 2009. - 231 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.21 L43Đăng ký cá biệt: 2000013664, 2000016067-77 |
6 |  | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Dành cho học viên ngành giáo dục mầm non hệ đào tạo tại chức và từ xa / Lê Thị Mai Hoa, Lê Trọng Sơn . - In lần thứ hai. - H. : Đại học sư phạm, 2005. - 231 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.21 L43Đăng ký cá biệt: 2000013665-8, 2000016066 |
7 |  | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo / Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ tư. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 180 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.21 L43Đăng ký cá biệt: 2000013466-70 |
8 |  | Giáo trình phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Lê Thị Mai Hoa chủ biên; Trần Văn Dần . - H. : Giáo dục, 2008. - 199tr. : minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 372.218071Đăng ký cá biệt: : CS2LH15009340, 2000018539-42 |
9 |  | Giáo trình vật liệu may: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp/ Trần Thủy Bình(Chủ biên),Lê Thị Mai Hoa . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2007. - 100tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 646.407 T7Đăng ký cá biệt: 2000004905-9 |
10 |  | Giáo trình vệ sinh - dinh dưỡng : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Lê Thị Mai Hoa chủ biên; Trần Văn Dần . - H. : Giáo dục, 2008. - 243tr. ; 24cm Mã xếp giá: 372.370711Đăng ký cá biệt: 2000019239-43 |
11 |  | Hán ngữ hiện đại cho người mới bắt đầu / Mai Hoa, Hà Sơn . - Hà Nội : Thanh niên, 2013. - 191 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.1 M217Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000010906-7 |
12 |  | Hán ngữ hiện đại sử dụng trong cuộc sống và công việc / Mai Hoa, Hà Sơn . - Hà Nội : Thanh niên, 2013. - 143 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 495.1 M217Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000010905 |
13 |  | Quản lý hoạt động dạy học môn Toán theo định hướng phát triển năng lực cho học sinh ở các trường tiểu học công lập Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản lý giáo dục : 8140114 / Nguyễn Mai Hoa ; Lê Chi Lan hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 133, [17] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.7071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002867 |
14 |  | Quản lý hoạt động tổ chuyên môn tại các trường mầm non huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Trịnh Mai Hoa ; Lê Khánh Tuấn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - x,129, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.21 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002792 |
15 |  | The use of electronic dictionary strategies among English as a foreign language (EFL) Learners / Tran The Phi, Mai Hoang Viet . - [Kđ.] : [KNxb],c2022 International Journal of English Literature and Social Sciences Vol. 7, issue 2, Mar-Apr, 2022, |
16 |  | Thực trạng hoạt động dạy học môn Toán theo định hướng phát triển năng lực cho học sinh ở các trường tiểu học Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Mai Hoa, Lê Chi Lan . - Hà Nội : [Knxb], 2022 Tạp chí Giáo dục Tập 22, số đặc biệt 10, 11/2022, tr. 155-160, |