1 | | Lược sử Mỹ thuật và mỹ thuật học: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Chu Quang Trứ,Phạm Thị Chỉnh, Nguyễn Thái Lai . - H.: Giáo dục, 1998. - 436tr.: minh họa,ảnh vẻ, 20cm Mã xếp giá: 700.959707Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008548 |
2 | | "Kỹ năng nghe" trong giáo dục âm nhạc = "Ear training" in music education / Nguyễn Thị Ngọc Dung, Nguyễn Thị Mỹ Liêm . - Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2022 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 81/2022,tr. 9-19, |
3 | | 10.000 mẹo vặt trong gia đình / Việt Thư sưu tầm & biên soạn . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2010. - 305 tr. : hình vẽ, tranh ảnh ; 21 cm Mã xếp giá: 640 M971Đăng ký cá biệt: 2000002974-6 |
4 | | 1001 cách tăng lực cho nhân viên : Những bí quyết đưa tổ chức đến thành công / Bob Nelson ; Vũ Văn Mỹ biên dịch . - Tái bản lần thứ hai. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 291tr. : Hình vẽ ; 20cm Mã xếp giá: 158.7 N424Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10026559-60 |
5 | | 1100 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng : Chào hỏi-Yêu cầu-Sinh hoạt gia đình-Giao thông / Thái Hòa, Mỹ Trinh . - H. : Từ điển Bách khoa, 2009. - 195tr. ; 18cm Mã xếp giá: 495.783 T3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012027-8 |
6 | | 1100 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng : Du lịch-Mua sắm-Giải trí-Sinh hoạt thường ngày / Thái Hòa, Mỹ Trinh . - H. : Từ điển Bách khoa, 2009. - 173tr. ; 18cm Mã xếp giá: 495.783 T3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012025-6 |
7 | | 260 món ăn chế biến từ gia cầm / Lê Cường, Gia Bảo biên soạn . - H. : Mỹ thuật, 2009. - 257tr. : minh họa 4 tr. màu ; 20cm Mã xếp giá: 641.8 H149Đăng ký cá biệt: 2000011130-1 |
8 | | 260 món ăn khai vị / Gia Bảo, Lê Cường biên soạn . - H. : Mỹ thuật, 2009. - 255tr. ; 20cm Mã xếp giá: 641.8 H149Đăng ký cá biệt: 2000004563-5 |
9 | | 50 mẫu gói quà dành cho lễ tết / Thiên Kim . - H. : Mỹ thuật, 2008. - 96tr. : tranh ảnh màu ; 27cm Mã xếp giá: 745.54 T43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09022717, Lầu 2 TV: TKV16035535 |
10 | | 50 năm tranh tượng về lực lượng vũ trang và chiến tranh cách mạng 1944-1994= Fifty years of painting and sculpture on armed forces and revolutionary wars / Hoàng Nguyên dịch . - H. : Mỹ thuật : Quân đội Nhân dân , 1994. - 160tr. : minh họa,tranh ảnh (1 phần màu) ; 35 cm Mã xếp giá: 959.704022Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0502709, Lầu 2 TV: 2000028739-43 |
11 | | 70 danh họa bậc thầy thế giới / Phạm Cao Hoàn, Khải Phạm, Nguyễn Khoan Hồng . - H.: Mỹ thuật, 1999. - 543tr.: minh họa,26cm Mã xếp giá: 750.92 B35Đăng ký cá biệt: 2000001224, Lầu 2 TV: TKV12031622, Lầu 2 TV: TKV19040643 |
12 | | Almanach người mẹ và phái đẹp/ Trương Mỹ Hoa [và nh.ng.khác] biên soạn; Nguyễn Hoàng Điệp biên tập . - H.: Văn hóa Thông tin, 2008. - 2303tr.: minh họa ảnh màu; 32cm Mã xếp giá: 920.72 A44Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009604 |
13 | | Applying task-based activities and language games to motivate the 9th graders of SG experimental high school/ Huỳnh Mỹ Thảo ; Ngô Đình Phương supervisor . - Nghệ An: Trường Đại Học Vinh, 2011. - 110 [23] tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 420 H99 T3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000312 |
14 | | Áo dài Việt Nam : Truyền thống - Đời thường - Cách điệu : Việt Hùng Collection . - H. : Mỹ thuật, 2010. - 48tr. : Ảnh màu ; 27cm Mã xếp giá: 746.9 A638Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028762-4, Lầu 2 TV: TKV19041467 |
15 | | Ảnh hưởng của nhận thức về tính bền vững môi trường và xã hội đến ý định tiêu dùng xanh / Ngô Thị Lan, Ngô Hoàng Đan, Nguyễn Thị Mỹ Huyền . - [Kđ.] : [KNxb.], 2021 Tạp chí Công thương Số 09 (04/2021), tr. 202-206, |
16 | | Ảnh hưởng của sự khác nhau giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ đến hiệu quả giảng dạy của giáo viên ở Trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-57 / Nguyễn Đặng Phương Uyên chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hồng Nhung tham gia ; Trương Văn Ánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 48 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 420.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000128 |
17 | | Ảnh hưởng của sự khác nhau giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ đến hiệu quả giảng dạy của giáo viên ở Trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-57 / Nguyễn Đặng Phương Uyên chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hồng Nhung tham gia ; Trương Văn Ánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 48 tr Mã xếp giá: 420.07 N57Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 | | Ảnh hưởng của tán sắc lên hiệu ứng shock quang học : Luận văn Thạc sĩ Vật lý: 60.44.01.09 / Lê Thị Mỹ Phước ; Đinh Xuân Khoa hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 56 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 535 L433 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000811 |
19 | | Ảnh hưởng của văn hóa Mỹ đến giới trẻ Thành phố Hồ Chí Minh qua phim điện ảnh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số: SV2021 - 30 / Ngô Lê Tuệ Nghi chủ nhiệm đề tài; Lê Huỳnh Anh, Nguyễn Lê Thanh Hằng tham gia; Nguyễn Vĩnh Hằng hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 93, [12] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 791.43 N56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001278 |
20 | | Ảnh hưởng của văn hóa, văn học dân gian trong thơ trào phúng Tú Xương : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số: SV2021-05 / Trịnh Tâm Anh chủ nhiệm đề tài ; Trần Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Khánh Ly tham gia ; Lê Đình Khanh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 87, [2] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.9221 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001305 |
21 | | Ảnh hưởng của xung đầu vào lên hệ số nén xung của hệ tự nén xung kiểu vòng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quang học : 60 44 01 09 / Hoàng Như Mỹ ; Hồ Quang Qúy hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2014. - 57 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 621.36 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003841 |
22 | | Ăn miếng trả miếng : Tiểu thuyết / Nguyễn Thị Mỹ Hồng . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2019 . - 429 tr. ; 21 cm . - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.9223 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043454 |
23 | | Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm / Bùi Ngọc Phúc, Hoàng Đình Phương, [và nh.người khác] . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2016. - 279 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 780 A479Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV17036978-9 |
24 | | Âm nhạc dân gian Thái Tây Bắc / Tô Ngọc Thanh . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2017. - 166, [2] tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.609597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038078-9 |