1 | | Hole's essentials of human anatomy and physiology / David N. Shier, Jackie L.Butler, Ricki Lewis . - 9th ed. - Dubuque, Iowa : McGraw-Hill, 2006. - xviii,590tr. : minh họa màu ; 23cm Mã xếp giá: 612 S555Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008051 |
2 | | Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2000. - xxiv,613tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 27cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 612 S555Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034637, Lầu 2 KLF: 2000008050 |
3 | | Hole's essentials of human anatomy and physiology / Terry R. Martin [và nh. ng. khác] . - 7th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2000. - xxiv,360tr. : minh họa (1 phần màu) ; 27cm. - ( Laboratory manual ) Mã xếp giá: 612 H729Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008046 |
4 | | Hole's Human anatomy & physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis . - 11th ed. - Dubuque, IA : McGraw-Hill, 2007. - xxvii, 1043tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 612 S555Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034633, Lầu 1 TV: 2000034647 |
5 | | Human genetics : concepts and applications / Ricki Lewis . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xix,439,[43]tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 599.93 L67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007728 |
6 | | Human genetics : concepts and applications / Ricki Lewis . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xviii, 553 tr. : minh họa màu; 28 cm Mã xếp giá: 599.93 L67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031482 |
7 | | Human genetics : concepts and applications / Ricki Lewis . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xix, 448tr. : minh họa màu ;29 cm Mã xếp giá: 599.93 L67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034547 |
8 | | Human genetics : Concepts and applications / Ricki Lewis . - 8th ed. - New York: McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xxi, 442, [32] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 599.93 L67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034546 |
9 | | Life / Ricki Lewis ...[và nh.ng.khác] . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - xxvii, 1012 tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 570 L723Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003969-71, Lầu 2 KLF: 2000007792 |