1 | | De la linguistique à la pédagogie : Le verbe francais / Madeleine Csécsy . - Paris: Hachette - Larousse, 1968. - 128.: ill., 21cm Mã xếp giá: 410 C958Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500983 |
2 | | Dictionnaire bilingue : francais-anglais english-french / Louis Chaffurin, Jean Mergault . - Paris: Larousse, 1968. - 521p., 16,50cm Mã xếp giá: 443.21 C43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033463-5, Lầu 1 TV: TKN0500722-4, Lầu 1 TV: TKN0500726 |
3 | | Dictionnaire de l'art contemporain / Raymond Charmet . - Paris: Larousse, 1965. - 320p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.700 C4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500717, Lầu 1 TV: TKN0501170 |
4 | | Dictionnaire de l'astronomie / Paul Muller . - Paris: Larousse, 1966. - 255p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.520 M9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500709 |
5 | | Dictionnaire de l'atome / Paul Musset, Antonio Lloret . - Paris: Larousse, 1964. - 303p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.539.7 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500714 |
6 | | Dictionnaire de la littérature francaise contemporaine / André Bourin, Jean Rousselot . - Paris: Larousse, 1971. - 256p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.800 B7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500712 |
7 | | Dictionnaire de la philosophie / Didier Julia . - Paris: Larousse, 1971. - 320p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.100 J9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500718 |
8 | | Dictionnaire de la poésie francaise contemporaine / Jean Rousselot . - Paris: Larousse, 1968. - 256p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.809.1 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500711 |
9 | | Dictionnaire de la télévision / René Bailly, André Roche . - Paris: Larousse, 1967. - 256p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.070.19Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500710 |
10 | | Dictionnaire des difficultés de la langue francaise/ Adolphe V. Thomas . - Paris: Larousse, 1971. - 435p., 19,50cm Mã xếp giá: 413 T454Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032946, Lầu 1 TV: TKN0500704-5 |
11 | | Dictionnaire des mathématiques modernes / Lucien Chambadal . - Paris: Larousse, 1970. - 256p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.510 C4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500708, Lầu 1 TV: TKN0500715-6, Lầu 1 TV: TKN0501171 |
12 | | Dictionnaire du théâtre francais contemporain / Alfred Simon . - Paris: Larousse, 1970. - 255p. : ill., 17,50cm Mã xếp giá: 034.792 S5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500713 |
13 | | Hernani / Victor Hugo . - Paris: Larousse, 1971. - 218p.: ill., 17cm Mã xếp giá: 842.8 H895Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500593-5, Lầu 1 TV: TKN0500857 |
14 | | Kiến thức đầu tiên của bé= Ma première encyclopédie larousse/ Larousse; Thảo lam và Xuân Trang dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ : Giáo dục , 2006. - 187tr.: minh họa ảnh màu; 24.5cm |
15 | | Le petit Larousse illustré . - Paris: Larousse, 1993. - 1779p.: ill., 26cm Mã xếp giá: 034 P489Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005600 |
16 | | Le Tartuffe : Comédie / Molière . - Paris: Larousse, 1965. - 144p.: ill., 17cm Mã xếp giá: 842.4 M721Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500488 |
17 | | Les explorations au XXe siècle / Paul-Émile Victor, Henry Beaubois, Norbert Dollfus . - Paris: Larousse, 1960. - 392p.: ill., 23cm Mã xếp giá: 910.9 V644Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500522 |
18 | | Madame Bovary : Extraits / Gustave Flaubert . - Paris: Larousse, 1966. - 162p.: ill., 17cm Mã xếp giá: 843.083 F5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500596-8 |
19 | | Nouveau petit Larousse illustré : Dictionnaire encyclopédique / Claude Augé, Paul Augé . - Paris : Larousse, 1956. - 179 p.: Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 840.3 A919Đăng ký cá biệt: 2000001130, Lầu 1 TV: TKN12004712, Lầu 2 KLF: 2000009515 |
20 | | Từ điển tiếng Anh đầu tiên của bé= Mon premier larousse d'anglais/ Larousse, Bích Ngọc dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ : Giáo dục, 2006. - 132tr.: minh họa ảnh màu; 24.5cm Mã xếp giá: 372.65203 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022017-8 |