| 1 |  | Dạy học phát triển năng lưc môn Khoa học Tiểu học / Mai Sỹ Tuấn chủ biên ; Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. -  124 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3507 MĐăng ký cá biệt: 1000002651-5
 | 
		| 2 |  | Dạy học phát triển năng lực môn tự nhiên và xã hội / Mai Sỹ Tuấn chủ biên ; Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018. -  136 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3044 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000006703-5
 | 
		| 3 |  | Khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái  . - Tái bản lần 7. -  Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. -  140 tr. : Minh họa màu ; 24 cm | 
		| 4 |  | Khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái  . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. -  144 tr. : Minh hoạ màu ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3507 BĐăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: GT05026865, Lầu 1 TV: GT05026866-7, Lầu 1 TV: GT05026871, Lầu 1 TV: GT05026874-5
 | 
		| 5 |  | Khoa học 4 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phan Thị Thanh Hội, ...[và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. -  99 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - (  Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.3507 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000001556-60
 | 
		| 6 |  | Khoa học 4 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái  . - Tái bản lần 3. -  Hà Nội : Giáo dục, 2008. -  224 tr. ; 24 cm | 
		| 7 |  | Khoa học 4 : sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái  . - H.: Giáo dục, 2005. -  224tr. ; 24cm Mã xếp giá: 372.350711Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: GT05027324, Lầu 1 TV: GT05027327
 | 
		| 8 |  | Khoa học 5 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga chủ biên; Lương Việt Thái  . - H.: Giáo dục, 2006. -  224r: minh hoạ màu., 24cm Mã xếp giá: 372.3507 BĐăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: GT06036703, Lầu 1 TV: GT06036695, Lầu 1 TV: GT06036699, Lầu 1 TV: GT06036702, Lầu 1 TV: GT06036705, Lầu 1 TV: GT06036708
 | 
		| 9 |  | Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái  . - Tái bản lần 3. -  Hà Nội : Giáo dục, 2009. -  148 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3507 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: CS2LH13008404-7
 | 
		| 10 |  | Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái  . - Tái bản lần 6. -  Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. -  148 tr. : Minh họa màu ; 24 cm | 
		| 11 |  | Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên; Lương Việt Thái  . - H.: Giáo dục, 2006. -  152tr: minh hoạ màu., 24cm Mã xếp giá: 372.3507 BĐăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: GT06036470, Lầu 1 TV: GT06036453-8, Lầu 1 TV: GT06036464-5, Lầu 1 TV: GT06036471, Lầu 1 TV: GT06036474
 | 
		| 12 |  | Khoa học 5 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái  . - Tái bản lần 2. -  Hà Nội : Giáo dục, 2008. -  224 tr. : Minh họa màu ; 24 cm | 
		| 13 |  | Khoa học tự nhiên 4 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phan Thị Thanh Hội,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. -  151 tr. ; 24 cm. - (  Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.3507 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000001206-10
 | 
		| 14 |  | Tự nhiên và Xã hội 1 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Nguyễn Tuyết Nga,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. -  143 tr. ; 27 cm. - (  Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000002144-8
 | 
		| 15 |  | Tự nhiên và Xã hội 1 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Nguyễn Tuyết Nga,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. -  188 tr. ; 27 cm. - (  Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000000821-5
 | 
		| 16 |  | Tự nhiên và Xã hội 2 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phùng Thanh Huyền,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. -  127 tr. ; 27 cm. - (  Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000000291-5
 | 
		| 17 |  | Tự nhiên và Xã hội 2 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phùng Thanh Huyền,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. -  168 tr. ; 24 cm. - (  Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000001056-60
 | 
		| 18 |  | Tự nhiên và Xã hội 3 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phùng Thanh Huyền,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. -  Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. -  127 tr. ; 27 cm. - (  Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000001346-50
 | 
		| 19 |  | Tự nhiên và Xã hội 3 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phùng Thanh Huyền,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. -  183 tr. ; 24 cm. - (  Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000001086-90
 | 
		| 20 |  | Vở bài tập khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái  . - Tái bản lần 7, có chỉnh lí bổ sung. -  Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. -  92 tr. : Minh họa ; 24 cm | 
		| 21 |  | Vở bài tập khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái  . - Tái bản lần thứ 4. -  Hà Nội : Giáo dục, 2009. -  80 tr. : Minh họa ; 24 cm | 
		| 22 |  | Vở bài tập khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái  . - Tái bản lần thứ 3. -  Hà Nội : Giáo dục, 2009. -  120 tr. : Minh họa ; 24 cm | 
		| 23 |  | Vở bài tập khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái  . - Tái bản lần 6, có chỉnh lí bổ sung. -  Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. -  124 tr. : Minh họa ; 24 cm |