Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  23  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Dạy học phát triển năng lưc môn Khoa học Tiểu học / Mai Sỹ Tuấn chủ biên ; Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 124 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 372.3507 M217 T88
  • Đăng ký cá biệt: 1000002651-5
  • 2 Dạy học phát triển năng lực môn tự nhiên và xã hội / Mai Sỹ Tuấn chủ biên ; Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018. - 136 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 372.3044 M217 T88
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006703-5
  • 3 Khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 7. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 140 tr. : Minh họa màu ; 24 cm
    4 Khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 144 tr. : Minh hoạ màu ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 372.3507 B932 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05026865-7, Lầu 1 TV: GT05026871, Lầu 1 TV: GT05026874-5
  • 5 Khoa học 4 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phan Thị Thanh Hội, ...[và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 99 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 372.3507 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001556-60
  • 6 Khoa học 4 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 224 tr. ; 24 cm
    7 Khoa học 4 : sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2005. - 224tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 372.350711 B932 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05027324, Lầu 1 TV: GT05027327
  • 8 Khoa học 5 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga chủ biên; Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2006. - 224r: minh hoạ màu., 24cm
  • Mã xếp giá: 372.3507 B932 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT06036695, Lầu 1 TV: GT06036699, Lầu 1 TV: GT06036702-3, Lầu 1 TV: GT06036705, Lầu 1 TV: GT06036708
  • 9 Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 148 tr. : Minh họa màu ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 372.3507 B932 N57
  • Đăng ký cá biệt: : CS2LH13008404-7
  • 10 Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 6. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 148 tr. : Minh họa màu ; 24 cm
    11 Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên; Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr: minh hoạ màu., 24cm
  • Mã xếp giá: 372.3507 B932 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT06036453-8, Lầu 1 TV: GT06036464-5, Lầu 1 TV: GT06036470-1, Lầu 1 TV: GT06036474
  • 12 Khoa học 5 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 224 tr. : Minh họa màu ; 24 cm
    13 Khoa học tự nhiên 4 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phan Thị Thanh Hội,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 372.3507 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001206-10
  • 14 Tự nhiên và Xã hội 1 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Nguyễn Tuyết Nga,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 143 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 372.35707 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002144-8
  • 15 Tự nhiên và Xã hội 1 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Nguyễn Tuyết Nga,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 188 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 372.35707 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000821-5
  • 16 Tự nhiên và Xã hội 2 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phùng Thanh Huyền,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 372.35707 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000291-5
  • 17 Tự nhiên và Xã hội 2 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phùng Thanh Huyền,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 168 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 372.35707 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001056-60
  • 18 Tự nhiên và Xã hội 3 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phùng Thanh Huyền,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 372.35707 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001346-50
  • 19 Tự nhiên và Xã hội 3 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phùng Thanh Huyền,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 183 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 372.35707 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001086-90
  • 20 Vở bài tập khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 80 tr. : Minh họa ; 24 cm
    21 Vở bài tập khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 7, có chỉnh lí bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 92 tr. : Minh họa ; 24 cm
    22 Vở bài tập khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 120 tr. : Minh họa ; 24 cm
    23 Vở bài tập khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 6, có chỉnh lí bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 124 tr. : Minh họa ; 24 cm
    Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    828.803

    : 89.131

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến