1 | | Bàn về dân chủ trong quản lý xã hội/ V.I.LêNin . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 382tr.; 19cm Mã xếp giá: 923.24701 L566Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030531-5, Lầu 2 TV: TKv05013366-8, Lầu 2 TV: TKv05013371, Lầu 2 TV: TKv05013373 |
2 | | Mãi mãi đi theo con đường của Lênin vĩ đại/ Hồ Chí Minh . - H.: Thanh niên, 1970. - 83tr.,18cm Mã xếp giá: 923.24701 H678 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030547 |
3 | | Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Nga/ V.I.Lênin . - Mát-xcơ-va: Tiến bộ, 1976. - 741tr., 20cm Mã xếp giá: 330.122 L566Đăng ký cá biệt: 2000004592, Lầu 2 TV: 2000026280-2 |
4 | | Tập tra cứu toàn tập V.I.LêNin , Phần 1 . - H : Chính trị quốc gia , 2006. - 824tr.: minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.14701 T172Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009813 |
5 | | Tập tra cứu toàn tập V.I.LêNin , Phần 2 . - H : Chính trị quốc gia , 2005. - 1040tr.: minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.14701 T172Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009812 |
6 | | V.I.Lê - nin toàn tập. T. 12, Tháng Mười 1905 -Tháng Tư 1906 . - Mát-xcơ-va : Tiến Bộ, 1979. - 689 tr. : minh họa, 20 cm Mã xếp giá: 923.14701 L563Đăng ký cá biệt: 2000001541, Lầu 2 TV: TKV05014241-2 |
7 | | V.I.Lê - nin toàn tập. T.25, Tháng Ba - tháng Bảy 1914 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 782 tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.14701 L563Đăng ký cá biệt: 2000001865 |
8 | | V.I.Lê - nin toàn tập. T.41, Tháng Năm - Tháng Mười một 1920 . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006. - 844 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 923.14701 V695Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029979, Lầu 2 TV: TKV05014248 |
9 | | V.I.Lê - nin toàn tập. Tập 19, Tháng Sáu 1909 -Tháng Mười 1910 . - Mát-xcơ-va: Tiến Bộ, 1980. - 809tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 923.14701 L563Đăng ký cá biệt: 2000001534, Lầu 2 TV: TKV05014245 |
10 | | V.I.Lê - nin toàn tập. Tập 2, 1895 - 1897 . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1974. - 840 tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.14701 L563Đăng ký cá biệt: 2000001542 |
11 | | V.I.Lê - nin toàn tập. Tập 28 : bút ký về chủ nghĩa đế quốc . - H : Chính trị quốc gia, 2006. - 1059tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.14701 L563Đăng ký cá biệt: 2000001881, Lầu 2 KLF: 2000009823 |
12 | | V.I.Lê - nin toàn tập. Tập 34, Tháng Bảy - Tháng Mười 1917 . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 756tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.14701 L563Đăng ký cá biệt: 2000001887, Lầu 2 KLF: 2000009821 |
13 | | V.I.Lê - nin toàn tập. Tập 52, Những thư từ tháng Mười một 1920-tháng Sáu 1921 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 707 tr. : minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 923.14701 L563Đăng ký cá biệt: 2000001900, Lầu 2 KLF: 2000009815 |
14 | | V.I.Lê - nin toàn tập. Tập 6, Tháng Giêng - tháng Tám 1902 . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1975. - 759 tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.14701 L563Đăng ký cá biệt: 2000001543-4 |
15 | | V.I.LêNin thân thế và sự nghiệp : Tài liệu và ảnh / I.u.A.Craxin ch.b; A.A.Amelina [và nh.ng.khác] . - M. : Tiến bộ, 1986. - 492tr. ; 24cm Mã xếp giá: 324.247075092 L566Đăng ký cá biệt: 2000000357, 2000004291, Lầu 2 TV: 2000026591-3 |
16 | | Về chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản. T. 2 / C. Mác, Ph.Ăng-ghen, V.I.Lênin . - H.: Sự thật, 1986. - 292 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 320.532 M392Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026908 |
17 | | Về chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản. T.1 / C. Mác, Ph.Ăng-ghen, V.I.Lênin . - H.: Sự thật, 1986. - 291tr., 20cm Mã xếp giá: 320.532 M392Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026907 |