1 | | Chỉ thị sinh học môi trường / Lê Văn Khoa chủ biên ; Nguyễn Xuân Quýnh, Nguyễn Quốc Việt . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 280 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 577.0711 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16036236-40 |
2 | | Chỉ thị sinh học môi trường / Lê Văn Khoa chủ biên; Nguyễn Xuân Quýnh, Nguyễn Quốc Việt . - H. : Giáo dục , 2007. - 279tr. : hình vẽ ; 27cm Mã xếp giá: 577.0711 LĐăng ký cá biệt: 2000001674, Lầu 2 KLF: TKD0803807, Lầu 2 TV: TKV08019013-8, Lầu 2 TV: TKV08019020, Lầu 2 TV: TKV12031613 |
3 | | Đất và môi trường/ Lê Văn Khoa chủ biên [và nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 2000. - 193tr.: minh họa; 26cm Mã xếp giá: 551.302 Đ2Đăng ký cá biệt: 2000001673, Lầu 2 KLF: TKD0501808, Lầu 2 TV: TKV05011564-9 |
4 | | Giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu / Lê Văn Khoa chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 317 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 363.7 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006197-201 |
5 | | Giáo trình con người và môi trường / Lê Văn Khoa chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 311 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 304.2 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004952-6 |
6 | | Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý / Lê Văn Khoa chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 251 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 363.7396 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005677-81 |
7 | | Khoa học môi trường / Lê Văn Khoa chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ chín. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 362 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 333.7 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025872-6 |
8 | | Khoa học Môi trường/ Lê Văn Khoa chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ sáu. - H.: Giáo dục, 2009. - 362tr.: hình vẽ, minh họa màu; 27cm Mã xếp giá: 333.7 K45Đăng ký cá biệt: 2000004631, Lầu 2 KLF: TKD0904075, Lầu 2 TV: TKV09019817-8, Lầu 2 TV: TKV09020596-604 |
9 | | Khoa học Môi trường/ Lê Văn Khoa chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2002. - 362tr., minh họa, 26cm Mã xếp giá: 333.7 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025877-80, Lầu 2 TV: 2000031368, Lầu 2 TV: TKV05011590-2, Lầu 2 TV: TKV05011594 |
10 | | Môi trường và giáo dục bảo vệ môi trường / Lê Văn Khoa chủ biên ; Phan Văn Kha, Phan Thị Lạc . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 271 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 363.7 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022601-5 |
11 | | Môi trường và phát triển bền vững / Lê Văn Khoa chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 299 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 333.720711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005062-6 |
12 | | Sinh thái và môi trường đất / Lê Văn Khoa . - H.: Đại học Quốc gia hà Nội, 2004. - 260tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 631.4 L433Đăng ký cá biệt: 2000002022-4, Lầu 2 TV: TKV06016098-104 |
13 | | Từ điển giải thích thổ nhưỡng học/ Lê Văn Khoa, Lê Đức dịch; Vũ Ngọc Tuyên hiệu đính . - H.: Nông nghiệp:Maxcơva: Mir, 1975. - 308tr.; 21cm Mã xếp giá: 631.403 T8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09020896 |