1 | | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2018. - 293 tr. : Bảng, sơ đồ ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029785-7 |
2 | | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 319 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029800 |
3 | | Địa danh Phú Yên / Lê Trung Hoa . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014. - 527 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.9755 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029856 |
4 | | Địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Dân trí, 2010. - 247 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029801 |
5 | | Hoán dụ có quan hệ đến địa danh / PGS.TS.Lê Trung Hoa . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 02/2009, |
6 | | Mẹo luật chính tả / Lê Trung Hoa . - In lần thứ hai có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 158 tr Mã xếp giá: 495.922 L4Đăng ký cá biệt: 7000000318 |
7 | | Thú chơi chữ / Lê Trung Hoa . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 274 tr Mã xếp giá: 398.80959 Đăng ký cá biệt: 7000000355 |
8 | | Thú chơi chữ / Lê Trung Hoa, Hồ Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 273 tr. Mã xếp giá: 495.922 L4Đăng ký cá biệt: : KHXH23000489 |
9 | | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005. - 298 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.92215 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012198-202 |
10 | | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung sửa chữa. - H. : Thanh Niên, 2011. - 246 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92215 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012220 |
11 | | Từ điển địa danh Bắc Bộ. Q.1 / Lê Trung Hoa sưu tầm và giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016. - 553 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029804-5 |
12 | | Từ điển địa danh Bắc Bộ. Q.2 / Lê Trung Hoa sưu tầm và giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016. - 511 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029802-3 |
13 | | Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa chủ biên ; Nguyễn Đình Tư . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 720 tr ; 21 cm Mã xếp giá: 910.3 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029058 |
14 | | Từ điển địa danh Trung Bộ. Q.1 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 535 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029783 |
15 | | Từ điển địa danh Trung Bộ. Q.2 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 565 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029784 |
16 | | Từ điển Thành phố Sài Gòn - Hồ Chí Minh / Thạch Phương, Lê Trung Hoa chủ biên . - T.P.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 1139 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 959.77903 Đăng ký cá biệt: 2000002304 |
17 | | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Q.1 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 595 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029782 |
18 | | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Q.2 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 705 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029404 |