1 |  | Bài tập Vật lí 10 : Nâng cao / Lê Trọng Tường chủ biên . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 168tr. ; 24cm Mã xếp giá: 530.076 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047546-8 |
2 |  | Bài tập Vật lí đại cương. T. 2 / Đặng Thị Mai chủ biên ; Nguyễn Phúc Thuần, Lê Trọng Tường . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 363 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 530.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009962-71, Lầu 1 TV: GT05005319-20, Lầu 1 TV: GT05005323, Lầu 1 TV: GT05005325-6, Lầu 1 TV: GT05005328, Lầu 1 TV: GT05005331-3, Lầu 1 TV: GT05005336, Lầu 1 TV: GT05030878-9, Lầu 1 TV: GT05030881-5, Lầu 1 TV: GT06035802 |
3 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.1, Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2003. - 299tr.; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044370-3, Lầu 2 TV: 2000044389, Lầu 2 TV: TKV09020927, Lầu 2 TV: TKV09020930 |
4 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.1, Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 299tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905010, Lầu 2 TV: 2000044377-80, Lầu 2 TV: 2000044390, Lầu 2 TV: TKV09019937-40, Lầu 2 TV: TKV09020047-8, Lầu 2 TV: TKV09020051, Lầu 2 TV: TKV09020054-7 |
5 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục , 2003. - 383tr.; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044365-9, Lầu 2 TV: TKV09020933, Lầu 2 TV: TKV09020937-9, Lầu 2 TV: TKV09020941 |
6 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2007. - 383tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B15Đăng ký cá biệt: 2000020880, Lầu 2 TV: 2000044360-4, Lầu 2 TV: TKV09019933, Lầu 2 TV: TKV09019935-6, Lầu 2 TV: TKV09020059, Lầu 2 TV: TKV09020061, Lầu 2 TV: TKV09020063-70 |
7 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - Vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 383 tr. : Hình vẽ ; 21 cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044386-7 |
8 |  | Cơ học : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Lê Trọng Tường, Nguyễn Thị Thanh Hương . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 289 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 531.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009991-10000, Lầu 1 TV: GT05005996, Lầu 1 TV: GT05005999-6000, Lầu 1 TV: GT05008085-96, Lầu 1 TV: GT05008098-113, Lầu 1 TV: GT05008115-8, Lầu 1 TV: GT05008121-3, Lầu 1 TV: GT05008125 |
9 |  | Cơ sở lí thuyết trường lượng tử / Lê Trọng Tường, Đào Thị Lệ Thủy . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013. - 160 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.143 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007627-31 |
10 |  | Giáo trình vật lí lượng tử 1 : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Minh Thủy, Lê Trọng Tường . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 143 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 539.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009731-41, Lầu 1 TV: GT07041174-6, Lầu 1 TV: GT07041179, Lầu 1 TV: GT07041181-2, Lầu 1 TV: GT07041185, Lầu 1 TV: GT07041191-222 |
11 |  | Giáo trình vật lí lượng tử 2 : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Lê Trọng Tường, Nguyễn Minh Thủy . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2007. - 127 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 539.0711 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000172, Lầu 1 TV: 1000009742-50, Lầu 1 TV: GT07042819, Lầu 1 TV: GT07042821, Lầu 1 TV: GT07042823, Lầu 1 TV: GT07042825-52, Lầu 1 TV: GT07042958-9, Lầu 1 TV: GT07042961-3, Lầu 1 TV: GT07042966, Lầu 1 TV: GT07042968, Lầu 1 TV: GT07042971-2 |
12 |  | Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lê Chấn Hùng, Lê Trọng Tường . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 191 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 539.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009956-61, Lầu 1 TV: GT05005282 |