1 |  | "Con gấu" (The bear) của William Faulkner / Lê Huy Bắc . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 05/2011, tr.35-44, |
2 |  | Đặc trưng truyện ngắn Anh - Mỹ / Lê Huy Bắc . - H. : Đại học Sư phạm, 2009. - 319tr. ; 24cm Mã xếp giá: 813.009 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040399-403 |
3 |  | Đặc trưng truyện ngắn Anh - Mỹ / Lê Huy Bắc . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013. - 419 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.009 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040411-5 |
4 |  | Emily Dickinson - linh hồn thơ bất tử / Lê Huy Bắc . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, |
5 |  | Giáo trình Văn học Phương Tây / Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Linh Chi . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt nam, 2012. - 247 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 809.89407 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000008449 |
6 |  | Giáo trình văn học thế giới : Sách dành cho cao đẳng sư phạm. T. 1 / Lưu Đức Trung chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - H.: Đại học Sư Phạm, 2007. - 332tr.; 24cm Mã xếp giá: 809 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000012625-34, Lầu 1 KLF: GT09044283-6, Lầu 1 KLF: GT09044299, Lầu 1 KLF: GT09044313, Lầu 1 KLF: GT09044322, Lầu 1 KLF: GT09044324-5, Lầu 1 TV: GT09044277-9, Lầu 1 TV: GT09044287, Lầu 1 TV: GT09044290-1, Lầu 1 TV: GT09044294-6, Lầu 1 TV: GT09044300-12, Lầu 1 TV: GT09044314-9, Lầu 1 TV: GT09044321, Lầu 1 TV: GT09044323, Lầu 1 TV: GT09044326 |
7 |  | Giáo trình văn học thế giới : Sách dành cho cao đẳng sư phạm. T. 2 / Lưu Đức Trung chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - H. : Đại học Sư Phạm, 2007. - 343 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 809 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000012615-24, Lầu 1 KLF: GT09044353, Lầu 1 TV: GT09044327-9, Lầu 1 TV: GT09044333, Lầu 1 TV: GT09044336-9, Lầu 1 TV: GT09044341, Lầu 1 TV: GT09044343-51, Lầu 1 TV: GT09044354-62, Lầu 1 TV: GT09044365-76 |
8 |  | Ký hiệu và liên ký hiệu / Lê Huy Bắc . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019 Mã xếp giá: 495.922158Đăng ký cá biệt: 2000002804-6, Lầu 1 KLF: 2000000974-6 |
9 |  | Lão Goriot : Tiểu thuyết / Honeré De Balzac ; Lê Huy Bắc biên soạn . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 195 tr. ; 20 cm. - ( Tủ sách tác phẩm văn học giảng bình ) Mã xếp giá: 843.083Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050497 |
10 |  | Lịch sử văn học Hoa Kỳ / Lê Huy Bắc . - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 983 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 813 L433 BĐăng ký cá biệt: : KHXH23000090 |
11 |  | Ngữ văn 6. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên ; Lê Huy Bắc,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP.HCM, 2023. - 123 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000001571-5 |
12 |  | Phê bình - lý luận văn học Anh - Mỹ. T.1 / Lê Huy Bắc sưu tập và giới thiệu . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 243 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 809 P537Đăng ký cá biệt: 8000000013 |
13 |  | Phê bình - lý luận văn học Anh - Mỹ. T.1 / Lê Huy Bắc sưu tập và giới thiệu . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 243 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 809Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Từ điển văn học nước ngoài : Tác gia - tác phẩm / Lê Huy Bắc chủ biên [và nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 1023tr. ; 24cm Mã xếp giá: 803 L433 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009288 |
15 |  | Văn học Âu - Mỹ thế kỉ XX / Lê Huy Bắc,... [và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 399 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 808.8 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000039794-800 |
16 |  | Văn học hậu hiện đại lý thuyết và tiếp nhận / Lê Huy Bắc . - Tái bản lần thứ ba, có bổ sung, sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015. - 335 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 809.04 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040087-90, Lầu 1 KLF: TKV16036351 |
17 |  | Văn học Mỹ / Lê Huy Bắc ; Đặng Anh Đào giới thiệu . - Tái bản lần thứ tư, có bổ sung sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014. - 416 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 928.73 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030567-71 |