1 | | Biến đổi khí hậu, thích ứng để chung sống / Lê Huy Bá chủ biên, Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Nga . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 530 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 551.6 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV17037989-93 |
2 | | Du lịch sinh thái / Lê Huy Bá . - [Kđ.] : Khoa học và kỹ thuật, [????]. - 561 tr Mã xếp giá: 577.597 L4Đăng ký cá biệt: : KHXH23000271 |
3 | | Du lịch sinh thái / Lê Huy Bá chủ biên ; Thái Vũ Bình, Võ Đình Long . - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 792 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 577.597 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043965-6 |
4 | | Du lịch sinh thái = Ecotourism / Lê Huy Bá, Thái Lê Nguyên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 345tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 577.597 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904061, Lầu 2 TV: TKV07016882-6, Lầu 2 TV: TKV09020635-8 |
5 | | Hệ quản trị môi trường ISO-14001 : lý thuyết và thực tiễn / Lê Huy Bá . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 352 tr. : sơ đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 354.3 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022770-3 |
6 | | Môi trường tài nguyên đất Việt Nam / Lê Huy Bá . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 1299tr. : Minh họa; 24cm Mã xếp giá: 551.409597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003291 |
7 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Lê Huy Bá chủ biên; Nguyễn Trọng Hùng . - H. : Giáo dục, 2007. - 839tr. ; 24cm Mã xếp giá: 001.42 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042262 |
8 | | Sinh thái môi trường đất / Lê Huy Bá . - Tái bản lần thứ hai, có bổ sung, chỉnh lý. - TP Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2007. - 304tr. ; 21cm Mã xếp giá: 577.550711Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017537-41 |
9 | | Sinh thái môi trường ứng dụng (applied environmental ecology) / Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết . - Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học kỹ thuật , 2005. - 710tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 577.07 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017532-6 |
10 | | Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 522 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 333.7 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025881-5 |