1 | | Biển đảo Việt Nam - tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất sinh thái tiêu biểu / Trần Đức Thạnh chủ biên ; Lê Đức An,..[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012. - 324 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 577.709597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033187-8 |
2 | | Căn bản về máy tính dành cho học sinh và sinh viên / Lê Đức Minh . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 491 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 004.07 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05000072-6 |
3 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10 / Nguyễn Văn Khánh tổng chủ biên kiêm chủ biên; Lê Đức Ánh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 79 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 530.712 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001851-5 |
4 | | Cơ sở lý luận của việc đánh giá chất lượng học tập của học sinh phổ thông : Vai trò của nhà trường trong việc hình thành và phát triển nhân cách của học sinh / Hoàng Đức Nhuận, Lê Đức Phúc chủ biên . - H., 1995. - 155 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 373.597 H6Đăng ký cá biệt: 2000019933 |
5 | | Dạy học Toán rời rạc cho học sinh khá ở trường Trung học phổ thông : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.11 / Lê Đức Chinh ; Nguyễn Văn Thuận hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 90 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 511.1 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000211 |
6 | | Địa danh lịch sử - văn hóa ở phường Bến Nghé và phường Bến Thành, quận 1, TP. Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2018 - 16 / Lê Thị Cẩm Nhung chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Hồng Cẩm, Trương Thị Mỹ Trang, Nguyễn Đức Huy, Nguyễn Trần Phúc Thịnh, Lê Đức Huy tham gia ; Đào Vĩnh Hợp, Nguyễn Thanh Sang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 101, [31] tr. : Minh họa màu ; 30 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 915.59779 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001314 |
7 | | Địa mạo Việt Nam cấu trúc - tài nguyên- môi trường / Lê Đức An, Uông Đình Khanh . - In lần thứ 2. - H. : Nxb.Khoa học Công nghệ, 2011. - 564tr. : minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 551.41 L AĐăng ký cá biệt: : KHXH23000453 |
8 | | Đối liễn (Hán Nôm) : chùa chiền, nhà thờ, lăng mộ, chúc mừng, lễ lạc / Lê Đức Lợi . - Huế : Thuận Hóa, 2008. - 204tr. ; 28cm Mã xếp giá: 398.609597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010570-4, Lầu 2 TV: TKV10024149, Lầu 2 TV: TKV10024154-6 |
9 | | Đổi mới chương trình đào tạo ngành Giáo dục chính trị theo tinh thần "4 trụ cột trong giáo dục" của UNESCO / Lê Đức Sơn . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2014 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 23/2014,tr.74-78, |
10 | | Giáo dục đại học phương pháp dạy và học/ Lê Đức Ngọc . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 161tr., 20cm Mã xếp giá: 378.711 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015897-901, Lầu 2 TV: TKV06015709-10, Lầu 2 TV: TKV06015712, Lầu 2 TV: TKV06015714-5, Lầu 2 TV: TKV12032233-4 |
11 | | Giáo trình âm nhạc và múa : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Lê Đức Sang, Hoàng Công Dụng, Trịnh Hoài Thu . - H. : Giáo dục, 2008. - 138tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 372.870711Đăng ký cá biệt: 2000020011-5 |
12 | | Giáo trình tạo hình và phương pháp hướng dẫn trẻ mầm non hoạt động tạo hình : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Lê Đức Hiền . - H. : Nxb.Hà Nội, 2005. - 323 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 372.5071 LĐăng ký cá biệt: 2000013589, 2000019831 |
13 | | Giáo trình thi pháp văn học dân gian / Lê Đức Luận . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 388 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002679-81, Lầu 1 TV: 1000002691 |
14 | | Hệ thống nhận dạng gói hàng trên kệ của nhà kho dựa trên nền tảng AI : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số : SV2019 - 73 / Lê Lương Mạnh Toàn chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Ngọc vân Anh, Lê Đức Gia Khang, Sa Dũng Tài tham gia ; Nguyễn Huy Hùng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 39, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 006 H432Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000351 |
15 | | Hình thành thao tác so sánh ở trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi qua tìm hiểu môi trường xung quanh : Luận án tiến sỹ tâm lý học : 62 31 80 05 / Trần Thị Phương ; Lê Đức Phúc, Phạm Thành Nghị hướng dẫn . - H., 2006. - 190 tr. : Ảnh màu minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.218 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3200000010, Lầu 2 KLF: 3200000013 |
16 | | Hóa học phân tích : Dùng cho sinh viên khoa Môi trường / Lê Đức . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 178 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 543.0711 LĐăng ký cá biệt: 2000020850, Lầu 1 TV: 1000010620-9, Lầu 1 TV: GT05025235, Lầu 1 TV: GT05025237-8, Lầu 2 KLF: TKD0502681 |
17 | | Hỏi đáp về sửa chữa Mô tơ / Lê Đức Trung biên soạn . - H. : Lao động - Xã hội, 2009. - 314tr. : Hình vẽ ; 21cm Mã xếp giá: 621.46 H71Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028831-3, Lầu 2 TV: TKV10029010 |
18 | | Hướng dẫn làm đồ chơi từ vỏ diêm : Sách dùng cho cô giáo mẫu giáo và giáo sinh các trường sư phạm mẫu giáo / Lê Đức Hiển . - H. : Giáo dục, 1986. - 71 tr. : Hình minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 N58Đăng ký cá biệt: 2000013824, 2000016149 |
19 | | Lí thuyết biểu diễn nhóm và ứng dụng trong Vật lí / Lê Đức Hòa, Lê Đức Ánh . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2013. - 158 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530 L433 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033605-9, Lầu 2 TV: TKV16036206-10 |
20 | | Lịch sử quan hệ quốc tế : sách tham khảo nội bộ / Bogaturov Aleksey Demofenovich, Averkov Viktor Viktorovich ; người dịch Đặng Quang Chung ; hiệu đính Lê Đức Mẫn . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 687 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 327.09 D38Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026415-7 |
21 | | Lịch sử văn học Trung Quốc. T. 2 / Lê Huy Tiêu chủ biên; Lương Duy Thứ, Ngô Hoàng Mai, Nguyễn Trung Hiền, Lê Đức Niệm, Trần Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2007. - 707tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.1 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10048163 |
22 | | Lịch sử văn học Trung Quốc. Tập 1 / Lê Huy Tiêu chủ biên; Lương Duy Thứ, Nguyễn Trung Hiền, Lê Đức Niệm, Trần Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2003. - 700tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.1 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10048379, Lầu 1 TV: GT12050481-2, Lầu 1 TV: GT15051473 |
23 | | Lịch sử văn học Trung Quốc. Tập 1 / Lê Huy Tiêu chủ biên; Lương Duy Thứ, Nguyễn Trung Hiền, Lê Đức Niệm, Trần Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2007. - 699tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.1 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10048194 |
24 | | Lược sử âm nhạc thế giới/ Lê Đức Nga dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1994. - 300tr., 20cm Mã xếp giá: 780.9 L964Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005989-91, Lầu 2 TV: TKV05014565 |