1 |  | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2018. - 293 tr. : Bảng, sơ đồ ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 L433 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029785-7 |
2 |  | Hoán dụ có quan hệ đến địa danh / PGS.TS.Lê Trung Hoa . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 02/2009, |
3 |  | Mẹo luật chính tả / Lê Trung Hoa . - In lần thứ hai có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 158 tr Mã xếp giá: 495.922 L4Đăng ký cá biệt: 7000000318 |
4 |  | Thú chơi chữ / Lê Trung Hoa . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 274 tr Mã xếp giá: 398.80959 Đăng ký cá biệt: 7000000355 |
5 |  | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005. - 298 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.92215 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000012198-202 |
6 |  | Từ điển Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Thạch Phương, Lê Trung Hoa chủ biên . - Tái bản có bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 1073 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 039.95922Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Q.1 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 595 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029782 |
8 |  | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Q.2 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 705 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029404 |