1 | | Bác Hồ và truyền thống văn hóa dân tộc / Thanh Lê . - Hà Nội ; T.P. Hồ Chí Minh : Thanh niên , 2001. - 127 tr. : chân dung, sơ đồ ; 19 cm Mã xếp giá: 923.1 T367Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029981-3 |
2 | | Đánh giá hiệu quả chương trình tập huấn nâng cao nhận thức về tiêu dùng bền vững của sinh viên trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh = Evaluating the Effectiveness of the Training Programme for Enhancing Students’ Awareness of Sustainable Consumption in Ho Chi Minh City / ThS. Đặng Thị Thanh Lê, GS.TS. Nguyễn Kỳ Phùng . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2018 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 59/2018,tr.12-18, |
3 | | Giảng văn truyện Kiều : Bình giảng / Đặng Thanh Lê . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2022. - 285 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.92212 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000959 |
4 | | Giảng văn Truyện Kiều/ Đặng Thanh Lê . - Tái bản lần thứ tư . - H.: Giáo dục, 2001. - 184tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05004731-42 |
5 | | Hành trang văn hóa / Thanh Lê . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005. - 575 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027168 |
6 | | Mười khái niệm lớn của xã hội học = Dix grandes notions de la sociologie / Jean Cazeneuve ; Sông Hương dịch ; Thanh Lê giới thiệu . - Hà Nội : Thanh niên, 2000. - 286 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 301.01 C38Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09021207, Lầu 2 TV: TKV12032231-2, Lầu 2 TV: TKV15035080, Lầu 2 TV: TKV19041638 |
7 | | Oxford English for Computing (Tiếng Anh dành cho người sử dụng vi tính) : Sách đơn ngữ/ Keith Boeckner, P.Charles Brown ; Lê Thanh chú giải . - Hà Nội : Lao động-Xã hội, 2003. - 248 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 004.014 B6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005061-3, Lầu 2 TV: TKV05014063-4 |
8 | | Quản lý xã hội theo định hướng xã hội chủ nghĩa / Thanh Lê chủ biên . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 157 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 301.068 T3Đăng ký cá biệt: 2000004112 |
9 | | Truyện Kiều - Nguyễn Du/ Đặng Thanh Lê trích và giới thiệu . - In lần thứ ba . - H. : Giáo dục, 1972. - 235 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.92212 Đăng ký cá biệt: 2000021852, Lầu 2 TV: TKV05004706-12, Lầu 2 TV: TKV05004714-8 |
10 | | Từ điển Xã hội học / Thanh Lê biên soạn . - H. : Khoa học Xã hội ; 2003. - 509 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 301.03 T88Đăng ký cá biệt: 2000000336, 2000004132 |
11 | | Văn hóa & đời sống xã hội/ Thanh Lê . - Tp.Hồ Chí Minh: Thanh niên, 1999. - 179tr.; 19cm Mã xếp giá: 301.07 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09021219 |
12 | | Văn hóa và đời sống xã hội: Tạp văn nghiên cứu/ Thanh Lê . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 179tr.; 19cm Mã xếp giá: 301.07 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09020975 |
13 | | Xã hội học giáo dục và giáo dục học / Stanislaw Kowalski ; ng.d.Thanh Lê . - TP.Hồ Chí Minh. : Đại học quốc gia TPHCM, 2003. - 851tr. ; 21cm Mã xếp giá: 306.43 K88Đăng ký cá biệt: 2000000351, Lầu 2 TV: 2000027012-4 |