1 | | Lê Quý Đôn - Nhà tư tưởng Việt Nam thế kỷ XVIII / Hà Thúc Minh . - H: Giáo dục, 1998. - 151tr.; 20cm Mã xếp giá: 907.202597Đăng ký cá biệt: 2000023197, Lầu 2 TV: 2000030952-3 |
2 | | Phủ biên tạp lục. T.1. Q.1,2,3 / Lê Qúy Đôn; Lê Xuân Giáo d . - S.: Phủ Quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1972. - 595tr.; 23cm Mã xếp giá: 959.703 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028437 |
3 | | Phủ biên tạp lục. T.2. Q.4,5,6 / Lê Quý Đôn; Lê Xuân Giáo d . - S.: Phủ Quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1973. - 741tr.; 23cm Mã xếp giá: 959.703 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028438-9 |
4 | | Phủ biên tạp lục/ Lê Qúy Đôn . - H.: Khoa học xã hội, 1964. - 386tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028483-9 |
5 | | Vân Đài loại ngữ / Lê Quý Đôn ; Trấn Văn Giáp biên dịch và khảo thích ; Trần Văn Khang làm sách dẫn ; Cao Xuân Huy hiệu đính và giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 571 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031249 |
6 | | Vân Đài loại ngữ. T.1 / Lê Quý Đôn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995. - 454 tr Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: 7000000339 |
7 | | Vân Đài loại ngữ. T.2 / Lê Quý Đôn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995. - 553 tr |
8 | | Vân Đài loại ngữ. T.2 / Lê Quý Đôn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995. - 553 tr Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: 7000000340 |
9 | | Vân Đài loại ngữ. T.3 / Lê Quý Đôn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995. - 558 tr Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: 7000000338 |