1 | | Dạy học từ ngữ ở tiểu học / Phan Thiều,Lê Hữu Tỉnh . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 199 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.6 P535Đăng ký cá biệt: 1000002798-802 |
2 | | Tiếng Việt 1. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Hoàng Hòa Bình,... [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 172 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001311-5 |
3 | | Tiếng Việt 2 : Sách giáo viên. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Hoàng Hòa Bình,... [và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 212 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001061-5 |
4 | | Tiếng Việt 2. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Hoàng Hòa Bình,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 147 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001321-5 |
5 | | Tiếng Việt 3. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Chu Thị Thủy An,... [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 128 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001386-90 |
6 | | Truyện đọc lớp 1 / Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh tuyển chọn và giới thiệu . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 96 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 372.407 T8Đăng ký cá biệt: : CS2LH15009066, : CS2LH15009069-72, 1000002697-701, Lầu 1 TV: 1000002702 |
7 | | Truyện đọc lớp 2 : Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học / Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh tuyển chọn và giới thiệu . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 108 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 372.407 T8Đăng ký cá biệt: : CS2LH15009053-4, : CS2LH15009057-8, : CS2LH15009061, 1000002704-8, Lầu 1 TV: 1000002703, Lầu 1 TV: GT05019036-45 |
8 | | Từ vựng - Ngữ nghĩa Tiếng Việt hiện đại : Giáo trình dành cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Lê Hữu Tỉnh . - Hà Nội : ĐH Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 89 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922014Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012110-5, Lầu 2 TV: 2000012215, Lầu 2 TV: TKV05007644 |