1 | | Bách khoa thư dành cho giới trẻ/ Neil Ardley [ và nh. ng. khác] . - H.: Lao động, 2001. - 1569tr., 20cm Mã xếp giá: 305.24203 B118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042563 |
2 | | Bách khoa thư Hồ Chí Minh(tư liệu- sơ giản). T.1, Hồ Chí Minh với giáo dục - đào tạo Phan Ngọc Liên, Nguyên An biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Từ điển bách khoa, 2003. - 720tr., 20cm Mã xếp giá: 923.159703 B118Đăng ký cá biệt: 2000001904, Lầu 2 TV: 2000000995 |
3 | | Bách khoa toàn thư về thế giới : Theo L' Etat du Monde, NXB La Découverte, 1992 / Khắc Thành [ và nh. ng. khác ] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 203tr. : Ảnh minh họa ; 26cm. - ( Tủ sách tri thức và phát triển ) Mã xếp giá: 910.3 B118Đăng ký cá biệt: 2000001531, Lầu 2 KLF: 2000009579, Lầu 2 TV: 2000029056 |
4 | | Giáo trình phương pháp dạy học đại cương môn tin học : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Bá Kim chủ biên; Lê Khắc Thành . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 215 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.07 N573 K49Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003536-45, Lầu 1 TV: GT07040273-99, Lầu 1 TV: GT07040301-6, Lầu 1 TV: GT07040310, Lầu 1 TV: GT07040312-3, Lầu 1 TV: GT07040316-8, Lầu 1 TV: GT07040322 |
5 | | Giáo trình tin học. T. 2 / Hồ Sĩ Đàm, Lê Khắc Thành . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2003. - 229 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 004.07 H678-Đ15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501019-21 |
6 | | Lịch sử các nước Asean/ Khắc Thành, Sanh Phúc . - Tp Hồ Chí Minh.: Nxb Trẻ, 2001. - 286tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 959 K45 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028021-5, Lầu 2 TV: TKV05001453 |
7 | | The World Encylopedia Vol. 12: L . - Chicago: Field Enterprises Educational Corporation, 1967. - 468p., 24cm Mã xếp giá: 032 W927Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005549 |
8 | | Từ điển bách khoa lịch sử thế giới/ Nguyễn Xuân Chúc tuyển chọn và biên soạn . - H.: Từ điển bách khoa, 2003. - 923tr., 26cm Mã xếp giá: 909.03 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009548 |