Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  62  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Essentials of the living world / George B. Johnson, Jonathan B. Losos . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2010. - xviii, 686 tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 570 J67
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003978-9
  • 2 Analyzing social networks / Stephen P Borgatti, Martin G Everett, Jeffrey C Johnson . - 2nd ed. - Los Angeles : SAGE, 2018. - xix, 363 p. : illustrations ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 302.3 B732
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003197
  • 3 Art day by day : 366 brushes with history / edited by Alex Johnson . - London ; New York : Thames and Hudson, 2021. - 464 p. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 709 A784
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003182
  • 4 Banking and finance : business english / Christine Johnson . - Lond.: Longmans , 2007. - 96tr. : minh họa ; 28cm. - ( Market leader )
  • Mã xếp giá: 428.2 J71
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007102
  • 5 Bắt đầu học tiếng Anh thương mại. Book 1 / Christine Johnson, Jack Lonergan; Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Giáo dục, 1994. - 104 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 420.07 J66
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010126-9
  • 6 Biology / Peter H. Raven, George B. Johnson . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - xxix, 1238, [46] tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 570 R253
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007796
  • 7 Bond evaluation, selection, and management / R. Stafford Johnson . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2010. - xxi, 881 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.63 J69
  • Đăng ký cá biệt: 2000001729-30, Lầu 2 KLF: 2000006557
  • 8 Build an a team : Play to their strengths and lead them up the learning curve / Whitney Johnson . - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2018. - 194 p. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 658.4022 J71
  • Đăng ký cá biệt: 2000017935-8
  • 9 Calculus with Analytic Geometry/ Richard E. Johnson . - Boston: Allyn and Bacon, 1959. - 650p., 20cm. - ( College Mathematics Series )
  • Mã xếp giá: 516.3 J 68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034086
  • 10 Community policy analysis modeling / Thomas G. Johnson, Daniel M. Otto, Steven C. Deller biên soạn . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2006. - xx, 287 tr. : Minh họa, bản đồ ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 303.3 C734
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031471, Lầu 2 KLF: 2000005819
  • 11 CoursePrep examguide/studyguide MCSA exam 70-210 : Installing, Configuring, and Administering Microsoft Windows 2000 professional / David Johnson . - Boston, Mass. : Thomson/Course Technology, 2002. - vii, 160tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 004.6 J67
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005111
  • 12 Cuộc chiến tranh bí mật chống Hà Nội : Việc sử dụng gián điệp, biệt kích và thám báo của Kenedy và Johnson ở miền Bắc Việt Nam- Sách tham khảo / Richard H.Shultz; Hoàng Anh Tuyên d.; Anh Thái h.đ . - H.: Văn hóa - Thông tin , 2002. - 531tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 959.7043 S562
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027451, Lầu 2 TV: 2000027534
  • 13 Days of whine and noses : Pep talks for tuckered - out moms / Lisa Espinoza Johnson . - 1st ed. - San Francisco, CA : Jossey - Bass, 2004. - xvii, 171 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 248.8431 J67
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005742
  • 14 Dual transformation : How to reposition today's business and create the future / Scott D. Anthony, Clark G. Gilbert, and Mark W. Johnson . - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2017. - 254 p. : illustrations ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 658.406 A628
  • Đăng ký cá biệt: 2000017308-9
  • 15 Education of Exceptional Children and Youth/ edited by William M. Cruickshank, G. Orville Johnson . - N.J.: Prentice-Hall, 1958. - 723 p., 22cm. - ( Prentice Hall Psychology Series )
  • Mã xếp giá: 371.9 E 24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032440
  • 16 Encyclopedia of the solar system /​ edited by Tilman Spohn, Doris Breuer, Torrence Johnson . - Third edition. - Amsterdam ; Boston : Elsevier, 2014. - xxi, 1311 pages : illustrations (some color) ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 523.203 E56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034132-3
  • 17 Fedora 11 and red hat enterprise linux bible / Christopher Negus, Eric Foster-Johnson . - USA :&bWiley Publishing, 2009. - 1076 p
  • Mã xếp giá: 005.4 N578
  • Đăng ký cá biệt: : CNTT21000060
  • 18 Finale 2005 power! / Mark Johnson . - Boston, MA : Thomson Course Technology PTR, 2004. - xix, 424tr. : Minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 780.1 J67
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009338
  • 19 Finders and keepers: Helping new teachers survive and thrive in our schools/ Susan Moore Johnson and the Project on the Next Generation of Teachers . - 1st ed. - San Francisco: Jossey-Bass, 2004. - xxi, 314tr.; 23cm
  • Mã xếp giá: 371.1009 J69
  • Đăng ký cá biệt: 2000000177, Lầu 1 TV: 2000032409, Lầu 2 KLF: 2000006745
  • 20 Fluids and electrolytes demystified / Joyce Y. Johnson, with contributions by Edward Lyons, Bennita W. Vaughans . - New York : McGraw-Hill Medical, 2008. - xx, 227 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Demystified )
  • Mã xếp giá: 616.3992 J66
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN14005122
  • 21 Fundamentals of collection development and management / Peggy Johnson . - Third edition. - Chicago : ALA Editions, an imprint of the American Library Association, 2014. - xiv, 554 pages : ill ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 025.2 J69
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005495
  • 22 Global insights : People and cultures / Farah, và [nh.ng.khác] . - N.Y. : Glencoe/McGraw-Hill, 1994. - xvi, 944tr. : Minh họa màu; 25cm
  • Mã xếp giá: 907.6 G562
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009530
  • 23 Gregg college keyboarding & document processing. Lessons 1-120 / Scot Ober, Jack E. Johnson, Arlene Zimmerly . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2011. - ix, 184tr. : Minh hoạ ; 23cm
  • Mã xếp giá: 652.3 O12
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001905-10, Lầu 2 KLF: 2000008620-1
  • 24 GUI bloopers 2.0 : Common user interface design don’ts and dos / Jeff Johnson . - Amsterdam : Elsevier, Morgan Kaufmann pub., 2008. - 407 p
  • Mã xếp giá: 005.4 J427
  • Đăng ký cá biệt: : CNTT21000109
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến