1 |  | Cô dét/ Vichto Huygô; Lê Trí Viễn và [nh.ng.khác] dịch . - Đồng Tháp: Tổng hợp, 1989. - 83tr., 20cm Mã xếp giá: 843.7 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037228-32, Lầu 2 TV: TKV05002705-6, Lầu 2 TV: TKV05002709-10, Lầu 2 TV: TKV05002712 |
2 |  | Nhà thờ Đức Bà Pari 1482/ Vichto Huygô; Nhị Ca dịch . - H.: Văn học, Hội Văn nghệ Nghĩa Bình, 1985. - 455tr., 20cm Mã xếp giá: 843.8 H987Đăng ký cá biệt: 2000021978-9, 2000023017, Lầu 2 KLF: TKD0500572-6, Lầu 2 KLF: TKD0500580, Lầu 2 TV: 2000037198-200 |
3 |  | Tuyển thơ / Vichto Huygô . - H.: Văn học, 1986. - 221tr., 20cm Mã xếp giá: 841.8 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037131-3 |