1 | | A first course in stochastic processes / Samuel Karlin, Howard M. Taylor . - 2nd ed. - San Diego : Academic Press, 1975. - xvi, 557 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 519.2 K18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034092, Lầu 2 KLF: 2000007505 |
2 | | American spy : My secret history in the CIA, Watergate, and beyond / E. Howard Hunt ; Greg Aunapu tham gia ; William F. Buckley, Jr. viết lời tựa . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xii, 340tr. ; 24cm Mã xếp giá: 973.924 A512Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009673 |
3 | | An Introduction to the Engineering Profession: Concerning Engineering Orientation and Engineering Problems/ John G. McGuire, Howard W. Barlow . - Cambridge: Addison -Wesley Press, 1950. - 207p., 20cm Mã xếp giá: 620.0011 M148Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500145 |
4 | | Calculus : ideas and applications/ Alex Himonas, Alan Howard . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2003. - xv, 750 p.; 26 cm Mã xếp giá: 515 H658Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034020-1 |
5 | | Chiến lược định vị người tiêu dùng /cHoward R. Moskowitz, Alex Gofman ; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - Hà Nội : Lao động, 2016. - 407 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.8 M912Đăng ký cá biệt: 2000018992-4, Lầu 2 TV: 2000030287-8 |
6 | | Connectionist models of cognition and perception II : Proceedings of the 8th Neural Computation and Psychology Workshop, University of Kent, UK, 28-30 August 2003 / Howard Bowman, Christophe Labiouse biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2004. - xi, 305tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 006.32 C753Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030831-2, Lầu 2 KLF: 2000005387 |
7 | | Contemporary Bayesian and frequentist statistical research methods for natural resource scientists / Howard B. Stauffer . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xv, 400 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 519.542 S798Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034070, Lầu 2 KLF: 2000007543 |
8 | | Cơ cấu trí khôn - lí thuyết về nhiều dạng trí khôn / Howard Gardner; Phạm Toàn d. ; Nguyễn Dương Khư h.đ . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 450 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 153.9 G226Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011923 |
9 | | Cơ cấu trí khôn : lý thuyết về nhiều dạng trí khôn / Howard Gardner ; Phạm Toàn dịch ; Nguyễn Dương Khư, Phạm Anh Tuấn hiệu đính . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Tri thức, 2017. - 588 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 153.9 G227Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19039543-5 |
10 | | Credit hell : How to dig out of debt / Howard S. Dvorkin . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - vi, 218 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.024 D988Đăng ký cá biệt: 2000001041, Lầu 2 KLF: 2000006101 |
11 | | Elementary linear algebra / Howard Anton . - 8th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2000. - xv,588tr. : minh họa (1 phần màu) ; 25cm Mã xếp giá: 512.5 A634Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007418 |
12 | | Ethics for the real world : Creating a personal code to guide decisions in work and life / Ronald A. Howard and Clinton D. Korver with Bill Birchard . - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2008. - 212 p. : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 170.44 H848Đăng ký cá biệt: 2000000133-4 |
13 | | Everyday consumer english / Julie Weissman, Howard H. Kleinmann; Lousia Rogers revised . - 2nd ed. - Lincolnwood : National Textbook Company , 1997. - ix, 162tr. ; 28cm Mã xếp giá: 420.84 W429Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033142 |
14 | | First in, last out : An American paratrooper in Vietnam with the 101st and Vietnamese Airborne / John D. Howard . - Guilford, Connecticut : Stackpole Books, 2017. - xii, 252 pages : illustrations ; 23 cm Mã xếp giá: 959.704 J65Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN22006670 |
15 | | Fit as a Filly/ Howard Mason; Illustrated by John Ruge . - N.Y.: William Morrow & Co., 1954. - 191p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 808.0683 M399Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500813 |
16 | | Green lighting : How energy-efficient lighting can save you energy and money and reduce your carbon footprint / Brian Clark Howard, William J. Brinsky, Seth Leitman . - New York : McGraw-Hill, 2011. - xvi, 218 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 644.3 H848Đăng ký cá biệt: 2000004943-4 |
17 | | Howards end/ E.M. Forster . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - 359p. ; 20 cm Mã xếp giá: 823.9 F939Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009877 |
18 | | IBT Toefl listening breakthrough / Howard, Lynn, Jessop biên soạn ; Phan Quế Liên chú giải . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 399tr. ; 26cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 428 I14Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007234 |
19 | | Introduction to solid modeling using SolidWorks 2007 / William E. Howard, Joseph C. Musto . - 3rd ed. - Dubuque, IA : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 342 tr. : minh họa ; 26 cm. - ( BEST (Best engineering series and tools) ) Mã xếp giá: 620 H853Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004806, Lầu 2 KLF: 2000008203 |
20 | | Khoa tượng hình tâm lý : phép vận dụng sức mạnh diệu kỳ của trí tuệ / Vernon Howard ; Lưu Văn Hy dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2007. - 248 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 158.1 H852Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV11030096-8, Lầu 2 TV: TKV19041363 |
21 | | Managing complex systems : thinking outside the box / Howard Eisner . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xii, 201 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 658.4 E36Đăng ký cá biệt: 2000017969, Lầu 2 KLF: 2000008828 |
22 | | Murder is no accident : Understanding and preventing youth violence in America / Deborah Prothrow-Stith, Howard R. Spivak . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2004. - vi, 279tr. : Chân dung ; 24cm Mã xếp giá: 303.60830973 P967Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031472, Lầu 2 KLF: 2000005808 |
23 | | Mỹ Lai: Việt Nam, 1968 - nhìn lại cuộc thảm sát / Howard Johns ; Mạnh Chương dịch . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019. - 710 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704332 J65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027568 |
24 | | Pedagogies of praxis : Course-based action research in the social sciences / Edited by Nila Ginger Hofman, Howard Rosing . - Bolton, Mass. : Anker Pub. Co., Inc., 2007. - xx, 178 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 300.72 P371Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031458, Lầu 2 KLF: 2000005785 |