1 | | 79 bài toán dân gian/ Đặng Thu Trang, Hoàng Quý . - H.: Giáo dục; 1995. - 72tr. : 20cm Mã xếp giá: 510.76 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05009854-8, Lầu 2 TV: TKV05010621, Lầu 2 TV: TKV05013267-8, Lầu 2 TV: TKV05014768 |
2 | | Errors in using words to translate Vietnamese into English (Made by third - year and second - year students) : Graduation paper / Lê Phạm Kim Thùy ; sponsored by Nguyễn Hoàng Quý . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2005. - 49 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 428.02 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000982 |
3 | | Sinh học người / Nguyễn Hữu nhân chủ biên ; Hoàng Quý Tỉnh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 377 tr.: Minh họa; 27cm Mã xếp giá: 599.93 N57Đăng ký cá biệt: : KHTN22000111 |
4 | | Some culture notes in the textbook Tieng Anh 8 and some games to teach these culture notes : Graduation paper / Phùng Ngọc Thùy Liễu ; sponsored by Nguyễn Hoàng Quý . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2007. - 96 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 420.071 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000960 |
5 | | Tiếng Anh giáo dục mầm non = English in early childhood education : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non / Hoàng Quý Tỉnh . - In lần thứ tư. - Hà Nội : Đại học sư phạm; 2014. - 219 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 420.07 H67Đăng ký cá biệt: 2000020521-2 |
6 | | Từ điển bách khoa nhà vật lý trẻ/ Hoàng Quý [và nh. ng. khác] dịch . - H.: Giáo dục, 1999. - 501tr.: 26cm Mã xếp giá: 530.03 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007601, Lầu 2 TV: TKV12031926 |
7 | | Từ điển bách khoa phổ thông tóan học 1/ Hoàng Quý [ và nh. ng. khác] dịch . - tái bản lần ba. - H.: Giáo dục, 2002. - 454tr.: 30cm Mã xếp giá: 510.03 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007363, Lầu 2 TV: TKV12031978 |
8 | | Using drama in the classroom : Teacher as director : Directing a student play at teacher training college of Ho Chi Minh city : Graduation paper / Đinh Thảo Lê ; sponsored by Nguyễn Hoàng Quý . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2006. - 69 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 421.52 Đ58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000967 |
9 | | Using drama in the classroom : Teacher as organizer of language learning activities : Organizing a student play at teacher training college of Ho Chi Minh city : Graduation paper / Lê Thiên Trang ; sponsored by Nguyễn Hoàng Quý . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2006. - 50 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 421.52 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000969 |
10 | | Using drama in the classroom : Teacher dialogue writing through the performance of a student play : Graduation paper / Đặng Trần Phương Thảo ; sponsored by Nguyễn Hoàng Quý . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2006. - 39 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 421.52 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000970 |
11 | | Using ten verbs patterns for translating English into Vietnamese : Graduation paper / Nguyễn Hoàng Quý ; sponsored by Phạm Tuyết Nhung . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2005. - 31 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 425 N573 QĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000975 |