| 1 |  | 79 bài toán dân gian/ Đặng Thu Trang, Hoàng Quý . - H.: Giáo dục; 1995. -  72tr. : 20cm Mã xếp giá: 510.76 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043342-7, Lầu 1 KLF: TKV05009854, Lầu 1 KLF: TKV05009856, Lầu 1 KLF: TKV05009858
 | 
		| 2 |  | Các tính chất của hàm lồi và ứng dụng trong các bất đẳng thức : Mã số đề tài : SV2023-170 / Ngô Sĩ Hoàng Quý chủ nhiệm đề tài ; Võ Hoàng Hưng hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. -  vi, 32 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 515.26 N576 Q18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001719
 | 
		| 3 |  | Errors in using words to translate Vietnamese into English (Made by third - year and second - year students) : Graduation paper / Lê Phạm Kim Thùy ; sponsored by  Nguyễn Hoàng Quý . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2005. -  49 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 428.02 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000982
 | 
		| 4 |  | Sinh học người / Nguyễn Hữu nhân chủ biên ; Hoàng Quý Tỉnh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. -  377 tr.: Minh họa; 27cm Mã xếp giá: 599.93 N57Đăng ký cá biệt: : KHTN22000111
 | 
		| 5 |  | Some culture notes in the textbook Tieng Anh 8 and some games to teach these culture notes : Graduation paper / Phùng Ngọc Thùy Liễu ; sponsored by Nguyễn Hoàng Quý . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2007. -  96 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 420.071 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000960
 | 
		| 6 |  | Tiếng Anh giáo dục mầm non = English in early childhood education : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non / Hoàng Quý Tỉnh . - In lần thứ tư. -  Hà Nội : Đại học sư phạm; 2014. -  219 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 420.07 H67Đăng ký cá biệt: : 2000020521-2
 | 
		| 7 |  | Từ điển bách khoa nhà vật lý trẻ/ Hoàng Quý  [và nh. ng. khác] dịch . - H.: Giáo dục, 1999. -  501tr.: 26cm Mã xếp giá: 530.03 T88Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000044089, Lầu 2 KLF: 2000007601
 | 
		| 8 |  | Từ điển bách khoa phổ thông toán học 1 / Hoàng Quý [ và nh. ng. khác] dịch . - tái bản lần ba. -  H.: Giáo dục, 2002. -  454tr. ; 30cm Mã xếp giá: 510.03 T883Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000047425, Lầu 2 KLF: 2000007363
 | 
		| 9 |  | Using drama in the classroom : Teacher as director : Directing a student play at teacher training college of Ho Chi Minh city : Graduation paper  / Đinh Thảo Lê ; sponsored by Nguyễn Hoàng Quý . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2006. -  69 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 421.52 Đ58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000967
 | 
		| 10 |  | Using drama in the classroom : Teacher as organizer of language learning activities : Organizing a student play at teacher training college of Ho Chi Minh city : Graduation paper  / Lê Thiên Trang ; sponsored by Nguyễn Hoàng Quý . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2006. -  50 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 421.52 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000969
 | 
		| 11 |  | Using drama in the classroom : Teacher dialogue writing through the performance of a student play : Graduation paper  / Đặng Trần Phương Thảo ; sponsored by Nguyễn Hoàng Quý . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2006. -  39 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 421.52 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000970
 | 
		| 12 |  | Using ten verbs patterns for translating English into Vietnamese : Graduation paper  / Nguyễn Hoàng Quý ; sponsored by Phạm Tuyết Nhung . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2005. -  31 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 425 N573 QĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000975
 |