1 | | Chính tả Tiếng Việt / Hoàng Phê . - H.: Trung tâm từ điển học, 1999. - 800 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007038, Lầu 2 TV: 2000012258 |
2 | | Logic - Ngôn ngữ học / Hoàng Phê . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Trung Tâm Từ điển học ; Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003. - 180 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 410 H679 PĐăng ký cá biệt: 2000020141 |
3 | | Tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Văn Xô . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001. - 503tr.: 14cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: : CS2LH12006097, 2000001382, Lầu 2 TV: 2000012251-3 |
4 | | Từ điển Tiếng VIệt / Viện ngôn ngữ học . - In lần thứ mười hai, có sữa chữa. - Đà Nẵng: Trung tâm từ điển học, 2006. - 1221 tr.: 22cm Mã xếp giá: 495.9223 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007021 |
5 | | Từ điển Tiếng VIệt/ Viện ngôn ngữ học . - H., Đà Nẵng: Trung tâm từ điển học, 1995. - 1129tr.: 22cm Mã xếp giá: 495.9223 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007020 |
6 | | Việt Nam tự điển/ Hội Khai trí Tiến Đức . - H.: Trung Bắc Tân văn, 1931. - 663tr.: 26cm Mã xếp giá: 495.9223 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007090 |