1 |  | Hoá học các nguyên tố. T.1 / Hoàng Nhâm . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 296tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 27cm Mã xếp giá: 546 H678 N58Đăng ký cá biệt: 2000020872, Lầu 2 KLF: TKD0803756, Lầu 2 TV: 2000041498-501, Lầu 2 TV: 2000041523, Lầu 2 TV: TKV08018834-5, Lầu 2 TV: TKV08018837 |
2 |  | Hoá học các nguyên tố. T.2 / Hoàng Nhâm . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 241tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 27cm Mã xếp giá: 546 H678 N58Đăng ký cá biệt: 2000020873, Lầu 2 KLF: TKD0803760, Lầu 2 TV: 2000041518-22, Lầu 2 TV: TKV08018840, Lầu 2 TV: TKV08018845-6 |
3 |  | Hóa học hữu cơ. T.3 / Đỗ Đình Rãng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ chín. - Hà Nội : Giáo dục, 2016. - 391 tr. : Hình vẽ, bảng ; 27cm Mã xếp giá: 547.0711 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 1000013594-6 |
4 |  | Hóa học vô cơ cơ bản. T.1, Lí thuyết đại cương về hoá học / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo dục, 2018. - 275 tr. : Hình vẽ, bảng ; 27cm Mã xếp giá: 546 H678 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041559-60 |
5 |  | Hóa học vô cơ cơ bản. T.2, Các nguyên tố hóa học điển hình / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo dục, 2018. - 291 tr. : Hình vẽ, bảng ; 27cm Mã xếp giá: 546 H678 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041564-6 |
6 |  | Hóa học vô cơ cơ bản. T.3, Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo dục, 2018. - 327 tr. : Hình vẽ, bảng ; 27cm Mã xếp giá: 546 H678 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041561-3 |
7 |  | Hóa học vô cơ. T3, Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm . - H.: Giáo dục, 2000. - 327tr.: minh họa; 27cm Mã xếp giá: 546 H678 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041524-8, Lầu 2 TV: TKV05013056 |