1 | | Càn Long đại đế - T.1 / Diệp Hách Na Lạp, Đồ Hồng; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - H.: Hội Nhà Văn, 2000. - 717tr., 19cm Mã xếp giá: 895.130815Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031763, Lầu 2 TV: TKV19041673 |
2 | | Càn Long đại đế - T.2 / Diệp Hách Na Lạp, Đồ Hồng; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - H.: Hội Nhà Văn, 2000. - 718tr., 19cm Mã xếp giá: 895.130815Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031639, Lầu 2 TV: TKV19042000 |
3 | | Càn Long đại đế - T.3 / Diệp Hách Na Lạp, Đồ Hồng; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - H.: Hội Nhà Văn, 2000. - 683tr., 19cm Mã xếp giá: 895.130815Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031637, Lầu 2 TV: TKV19040221 |
4 | | Càn Long đại đế - T.4 / Diệp Hách Na Lạp, Đồ Hồng; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - H.: Hội Nhà Văn, 2000. - 687tr., 19cm Mã xếp giá: 895.130815Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031638, Lầu 2 TV: TKV19042008 |
5 | | Tây du ký - T.2 / Ngô Thừa Ân; Thụy Đình dịch . - H.: Văn học, 1997. - 567tr., 19cm Mã xếp giá: 895.1346 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031133, Lầu 2 TV: TKV19040772 |
6 | | Tây du ký - T.3 / Ngô Thừa Ân; Thụy Đình dịch . - H.: Văn học, 1997. - 593tr., 19cm Mã xếp giá: 895.1346 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031134, Lầu 2 TV: TKV19041701 |
7 | | Tây du ký. T.1 / Ngô Thừa Ân; Thụy Đình dịch . - H.: Văn học, 1997. - 566tr., 19cm Mã xếp giá: 895.1346 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031509, Lầu 2 TV: TKV19040308 |
8 | | Tướng soái cổ đại Trung Hoa. T.1, Tam Đại - Tần - Hán - Tam Quốc / Trịnh Phúc Điền, Khả Vĩnh Quyết, Dương Hiệu Xuân chủ biên ; Ông Văn Tùng, Hoàng Nghĩa Quán dịch . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 823 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 951.01 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027936 |
9 | | Tướng soái cổ đại Trung Hoa. T.2, Tấn - Nam Bắc Triều Tùy - Đường / Trịnh Phúc Điền, Khả Vĩnh Quyết, Dương Hiệu Xuân chủ biên ; Ông Văn Tùng, Hoàng Nghĩa Quán dịch . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 899 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 951.01 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027935 |
10 | | Tướng soái cổ đại Trung Hoa. T.4, Minh - Thanh / Trịnh Phúc Điền, Khả Vĩnh Quyết, Dương Hiệu Xuân chủ biên ; Ông Văn Tùng, Hoàng Nghĩa Quán dịch . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 791 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 951 T833 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027921 |
11 | | Tưởng Giới Thạch bạn và thù. P.1. T.1, Tống Mỹ Linh và Tưởng Giới Thạch / Vương Triều Trụ ; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2000. - 1257 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 352.23092 Đăng ký cá biệt: 2000000248, Lầu 2 TV: 2000022740 |