1 | | Adobe Photoshop 6.0 & ImageReady 3.0 / Nguyễn Việt Dũng chủ biên ; Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 618 tr ; 24 cm Mã xếp giá: 006.68 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05000387-9, Lầu 2 TV: TKV05000391, Lầu 2 TV: TKV05000393 |
2 | | ASP 3.0 - ASP.NET (Active Server Pages) / Nguyễn Phương Lan chủ biên ; Lê Hữu Đạt, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 426 tr. ; 20 cm + 1 đĩa CD Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05000684 |
3 | | Autodesk 3DS MAX 8 / Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2009. - 420tr. : minh họa ; 24cm+ 1CD-ROM Mã xếp giá: 006.6 L976Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005416, Lầu 2 TV: TKV10026132 |
4 | | Autodesk Viz Render / Lưu Triều Nguyên chủ biên ; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải . - TP.Hồ Chí Minh: Lao động - xã hội, 2005. - 516tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 720.284 L9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009183, Lầu 2 TV: TKV12030878-81 |
5 | | Bài tập ngôn ngữ C (từ A đến Z) / Hùynh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 394 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1307 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501895-7, Lầu 2 TV: TKV05000396 |
6 | | C# 2005. T.3, Lập trình hướng đối tượng / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải ; Trần Tiến Dũng h.đ . - Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008. - 424 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.75 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035840-1 |
7 | | Các kỹ xảo lập trình với Microsoft Visual Basic & Borland Delphi / Lê Hữu Đạt chủ biên ; Lê Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 655 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1307 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05000486-95 |
8 | | Cẩm nang lập trình. T. 2 / Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động - Xã hội ; 2004. - 490 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 005.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1210311, Lầu 2 TV: TKV12030659-62 |
9 | | Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch & tổng đài : Phương pháp thực hành tin học. T.2 / Nguyễn Hồng Sơn chủ biên ; Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 298 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 004.6071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003614-8 |
10 | | Dàn trang với QuarkXPress/ Nguyễn Việt Dũng, Hoàng Đức Hải; Nguyễn Đình Tê h.đ . - H. : Giáo dục, 1999. - 587tr., 24cm Mã xếp giá: 006.68 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501884 |
11 | | Đồ họa máy tính trong ngôn ngữ C / Tống Nghĩa, Hoàng Đức Hải . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 216 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.68 T 6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05000363 |
12 | | Đồ họa vi tính / Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 228 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 006.607 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05000067, Lầu 2 TV: TKV05014024-5 |
13 | | Đồ họa vi tính. T.2 / Huỳnh Văn Đức, Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 295 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 006.607 H9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501960-1, Lầu 2 TV: TKV05000068 |
14 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 1 = Cisco Certified network Associate : Semester 1/ Nguyễn Hồng Sơn chủ biên ; Hoàng Đức Hải . - Tái bản lần thứ III, cập nhật Version 3.0. - H. : Lao động - Xã hội , 2008. - 444tr. ; 24cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 004.68 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003677-80 |
15 | | Giáo trình lý thuyết & bài tập ngôn ngữ C. T.1 / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - Cà Mau : Phương Đông, 2009. - 316 tr. ; 20 cm + Kèm 1 đĩa chương trình Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003639-43 |
16 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập FoxPro. T. 1, Lập trình căn bản / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 612 tr. ; 24 cm + 1 đĩa mềm 1.4MB Mã xếp giá: 005.1307 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501893-4, Lầu 2 TV: TKV05000394-5 |
17 | | Giáo trình mã hoá thông tin : Lý thuyết & ứng dụng / Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. - 104 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.8 B932Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003994-6 |
18 | | Giáo trình mạng. [Tập 1] / Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 723 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.607 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501951 |
19 | | Giáo trình mạng. T. 2, Novell Netware 4.1 / Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 780 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.607 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501950 |
20 | | Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu / Phương Lan chủ biên; Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội , 2008. - 192tr. : minh họa ; 24cm. - ( Tủ sách dễ học ) Mã xếp giá: 005.7047 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003810-1, Lầu 2 KLF: TKD0904823 |
21 | | Giáo trình Windows-Word-Excel tập 2: Microsoft Word 2000/ Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục; 2000. - 298tr. 24cm Mã xếp giá: 005.307 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501952-4 |
22 | | Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - T.P. Hồ Chí Minh : Lao động - xã hội, 2009. - 412 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.26 T66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV11029689-90, Lầu 2 TV: TKV19042126 |
23 | | Hợp ngữ & lập trình ứng dụng. T.2, Lập trình ứng dụng / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2004. - 454 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12030844-7, Lầu 2 TV: TKV19042437 |
24 | | Java lập trình mạng : Các kỹ xảo lập trình với Java / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 278 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003634-8 |