1 |  | 300 tình huống giao tiếp sư phạm / Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 371 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 371.19 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000022073-5 |
2 |  | Bộ luật tố tụng hình sự năm 2010 & các văn bản mới hướng dẫn thi hành / Hoàng Anh sưu tầm và hệ thống hóa . - T. P. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2010. - 415 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 345.597 B6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000024467-9 |
3 |  | Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ tại các quỹ tín dụng nhân dân / Nguyễn Anh Hiền, Trần Thanh Hoàng . - Hà Nội : Bộ Kế hoạch và đầu tư, 2018 Kinh tế và Dự báo Số 24 tháng 08/2018,tr.81-84, |
4 |  | Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ tại ngân hàng Á Châu - ACB : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 60 34 02 01 / Trần Thanh Hoàng ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 99, [34] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.1 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002043 |
5 |  | Cẩm nang nghiệp vụ Tiếp thị du lịch & Quy định pháp luật mới về kinh doanh du lịch, nhà hàng, khách sạn/ Trần Ngọc Nam, Hoàng Anh . - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 556tr.; 28cm Mã xếp giá: 343.0903 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000025439-43, Lầu 1 KLF: TKV10025567-8, Lầu 1 KLF: TKV10025570, Lầu 1 KLF: TKV10026168, Lầu 2 KLF: TKD0905126 |
6 |  | Chế biến các món : Kho - rang - rim - um - tiềm / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 111tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004519-21 |
7 |  | Chế biến các món : Nấu - Hầm - Tần / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004968, Lầu 1 KLF: TKV10028451 |
8 |  | Chế biến các món bò : Nướng - kho - xào - xốt / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 110tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004515-8 |
9 |  | Chế biến các món bò: Chiên, hấp, nấu / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000011121-4 |
10 |  | Chế biến các món cá: Chiên, kho, xốt / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004508-11 |
11 |  | Chế biến các món cá: Hấp, nướng, xào / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 111tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000011128-9, Lầu 1 KLF: TKV10028307-9 |
12 |  | Chế biến các món chiên : Cá - cua - mực - tôm / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000011127, Lầu 1 KLF: TKV10028462 |
13 |  | Chế biến các món chiên bò - gà - heo / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 111tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004512-4, Lầu 1 KLF: TKV10028275-6, Lầu 1 KLF: TKV10028278 |
14 |  | Chế biến các món cua - mực : Chiên - hấp - nướng - xào / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 111tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004918-21 |
15 |  | Chế biến các món gà: Chiên, hấp, xào, xốt / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000011125-6, Lầu 1 KLF: TKV16035568 |
16 |  | Chế biến các món gà: Nấu, nướng, tần / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 111tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004522-3 |
17 |  | Chế biến các món gia cầm : Chim - gà - ngỗng - vịt / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004529-32 |
18 |  | Chế biến các món hấp: Bò, cá, gà, heo, tôm / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 110tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004524-5 |
19 |  | Chế biến các món heo: Chiên, hấp, xào, xốt / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002432-3, 2000004526-8 |
20 |  | Chế biến các món heo: Kho, hầm, nấu, nướng / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000011116-9 |
21 |  | Chế biến các món lẩu : Hải sản - thịt - gia cầm - đồng quê / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 111tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: 2000004825-8 |
22 |  | Chế biến các món nướng : Bò - gà - heo / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.7 C514Đăng ký cá biệt: 2000004400-1 |
23 |  | Chế biến các món tôm : Chiên, kho / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002446, 2000004501-3 |
24 |  | Chế biến các món tôm : Hấp, nướng, rang, xào, xốt / Phạm Thanh Đông,...[và nh.ng.khác] . - H. : Phụ nữ, 2010. - 112tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ẩm thực ) Mã xếp giá: 641.8 C514Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002323, 2000011120, Lầu 1 KLF: TKV10028543 |