1 |  | Autodesk 3DS MAX 8 / Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2009. - 420tr. : minh họa ; 24cm+ 1CD-ROM Mã xếp giá: 006.6 L976Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005416, Lầu 2 TV: 2000048063 |
2 |  | Autodesk Viz Render / Lưu Triều Nguyên chủ biên ; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải . - TP.Hồ Chí Minh: Lao động - xã hội, 2005. - 516tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 720.284 L9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009183, Lầu 2 TV: 2000041163-6 |
3 |  | Cẩm nang lập trình. T.2 / Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2004. - 490 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 005.1 N573 S19Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1210311, Lầu 2 TV: 2000047936-9 |
4 |  | Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch & tổng đài : Phương pháp thực hành tin học. T.2 / Nguyễn Hồng Sơn chủ biên ; Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 298 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 004.6071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003614-8 |
5 |  | Dàn trang với QuarkXPress/ Nguyễn Việt Dũng, Hoàng Đức Hải; Nguyễn Đình Tê h.đ . - H. : Giáo dục, 1999. - 587tr., 24cm Mã xếp giá: 006.68 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501884 |
6 |  | Đồ họa máy tính trong ngôn ngữ C / Tống Nghĩa, Hoàng Đức Hải . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 216 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.68 T665 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048100 |
7 |  | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 1 = Cisco Certified network Associate : Semester 1/ Nguyễn Hồng Sơn chủ biên ; Hoàng Đức Hải . - Tái bản lần thứ III, cập nhật Version 3.0. - H. : Lao động - Xã hội , 2008. - 444tr. ; 24cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 004.68 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003677-80 |
8 |  | Giáo trình lý thuyết & bài tập ngôn ngữ C. T.1 / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - Cà Mau : Phương Đông, 2009. - 316 tr. ; 20 cm + Kèm 1 đĩa chương trình Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003639-43 |
9 |  | Giáo trình lý thuyết và bài tập các kỹ xảo lập trình với Microsoft Visual Basic & Borland Delphi / Lê Hữu Đạt chủ biên ; Lê Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 655 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1307 L433 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013651-5, Lầu 2 TV: TKV05000488, Lầu 2 TV: TKV05000490-3 |
10 |  | Giáo trình lý thuyết và bài tập FoxPro. T.1, Lập trình căn bản / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 612 tr. ; 24 cm + 1 đĩa mềm 1.4MB Mã xếp giá: 005.1307 N573 T25Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013646-7, Lầu 2 KLF: TKD0501893-4 |
11 |  | Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu / Phương Lan chủ biên; Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội , 2008. - 192tr. : minh họa ; 24cm. - ( Tủ sách dễ học ) Mã xếp giá: 005.7047 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003810-1, Lầu 2 KLF: TKD0904823 |
12 |  | Giáo trình Windows-Word-Excel tập 2: Microsoft Word 2000/ Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục; 2000. - 298tr. 24cm Mã xếp giá: 005.307 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501952-4 |
13 |  | Java lập trình mạng : Các kỹ xảo lập trình với Java / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 278 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003634-8 |
14 |  | Kỹ thuật điện thoại qua IP & Internet = IP telephony & internet Telephony / Nguyễn Hồng Sơn chủ biên; Hoàng Trọng Minh, Hoàng Đức Hải . - TP. Hồ Chí Minh : Lao động xã hội, 2003. - 565 tr ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 N573 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043111-4 |
15 |  | Làm chủ Microsoft Windows XP Professional / Phạm Hoàng Dũng ch.b; Hoàng Đức Hải . Tập 1 . - H. : Lao động-xã hội , 2005. - 593tr.: minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.437 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0603562 |
16 |  | Làm chủ Windows Server 2003 . Tập 1/ Phạm Hoàng Dũng ch.b; Hoàng Đức Hải . - H. : Thống kê , 2005. - 726tr.: minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.437 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0603559 |
17 |  | Làm chủ Windows Server 2003 . Tập 2 / Phạm Hoàng Dũng ch.b; Hoàng Đức Hải . - H. : Thống kê , 2005. - 726tr.: minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.437 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0603560 |
18 |  | Làm chủ Windows Server 2003 . Tập 3 / Phạm Hoàng Dũng ch.b; Hoàng Đức Hải . - H. : Thống kê , 2005. - 726tr.: minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.437 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0603561 |
19 |  | Lập trình Windows / Lê Hữu Đạt chủ biên; Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội , 2007. - 558tr.: minh họa ; 29cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 005.307 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904995, Lầu 2 TV: 2000048124-5 |
20 |  | Microsoft Visual Basic 6.0 và Lập trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Thị Ngọc Mai chủ biên ; Nguyễn Thị Kim Trang, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 1073 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1307 N573 M22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047955-9, Lầu 2 TV: TKV05000517-8 |
21 |  | Nắm vững Microsoft Windows XP Professional. T.2 / Phạm Hoàng Dũng ch.b; Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2005. - 582tr. ; 24cm Mã xếp giá: 005.307 P534 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048136 |
22 |  | Tin học ứng dụng : Lập trình mạng trên windows / Vũ Nguyên[và nh.ng.khác] . - H. : Thống Kê, 2004. - 158tr. ; minh họa ; 32cm. - ( Ấn bản dành cho sinh viên ) Mã xếp giá: 005.4 V986Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048152 |
23 |  | Vẽ minh họa với CorelDraw 10. T.2 / Nguyễn Việt Dũng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Lao động-Xã hội, 2001. - 394 tr. ; 23 cm + 1 đĩa CD kèm theo Mã xếp giá: 006.68 V394Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047785-9, Lầu 2 TV: TKV05000443 |
24 |  | Vẽ minh họa với CorelDraw 10. T.3 / Nguyễn Việt Dũng chủ biên ; Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động-Xã hội, 2002. - 344 tr. ; 23 cm + 1 đĩa CD kèm theo Mã xếp giá: 006.68 N573 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047757-61 |