1 | | Di bút và di Cảo / Hoài Thanh . - H. : Văn học, 1993. - 219 tr. : Tranh ảnh ; 19 cm Mã xếp giá: 895.9223 H678 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031956, Lầu 2 TV: 2000033615 |
2 | | Hoài Thanh : Về tác gia và tác phẩm / Đoàn Đức Phương tuyển chọn và giới thiệu . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 511 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.9223 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000033624 |
3 | | Hoài Thanh toàn tập . T.1 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 731tr. : chân dung ; 20cm Mã xếp giá: 895.92234092 H678 T37Đăng ký cá biệt: 2000001499, Lầu 2 TV: 2000032024 |
4 | | Hoài Thanh toàn tập. T.2 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 1418tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.92234092 H678 T37Đăng ký cá biệt: 2000001495, Lầu 2 TV: 2000032023 |
5 | | Hoài Thanh toàn tập. T.3 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 970tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.92234092 H678 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032021-2 |
6 | | Hoài Thanh toàn tập. T.4 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 1256tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.92234092 H678 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032019-20 |
7 | | Ngôn từ nghệ thuật trong phóng sự của Vũ Trọng Phụng / Nguyễn Hoài Thanh . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, |
8 | | Phan Bội Châu: Cuộc đời và thơ văn/ Hòai Thanh . - .H: Văn hóa, 1978. - 211tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703092 H678 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028755-6, Lầu 2 TV: 2000028829-31 |
9 | | Thi nhân Việt Nam: (1932-1941)/ Hoài Thanh, Hòai Chân . - H.: Văn học, Trung tâm Văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, 2000. - 432tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922092 H678 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005027-45, Lầu 2 TV: TKV05014396 |
10 | | Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học của các nhà văn - nghiên cứu Việt Nam và thế giới: Hoài Thanh, Nguyên Hồng, Chu Văn / Vũ Tiến Quỳnh . - Khánh Hòa : Nxb.Tổng hợp Khánh Hòa , 1992. - 96tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922093 V986 Q18Đăng ký cá biệt: 2000023424-6 |