1 |  | "Đại thư" sách dùng trong nghi lễ của người Dao Quần Chẹt : Song ngữ Dao-Việt / Hoàng Thị Thu Hường sưu tầm, biên dịch, giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2011. - 411 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041242 |
2 |  | Achât (Sử thi của dân tộc Ta-ôi) : Song ngữ Ta-ôi - Việt. Q.1 / Kê Sửu . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 550 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15034934 |
3 |  | Achât (Sử thi của dân tộc Ta-ôi) : Song ngữ Ta-ôi - Việt. Q.2 / Kê Sửu . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 462 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15034936 |
4 |  | Ai kinh Tày - Nùng / Đàm Văn Hiển . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014. - 147 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015725 |
5 |  | An Giang "trên cơm dưới cá" / Nguyễn Hữu Hiệp . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 213 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 915.9791 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029873 |
6 |  | An Giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán sơn địa / Nguyễn Hữu Hiệp biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2010. - 359tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.095979Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19039864 |
7 |  | An Giang sông nước hữu tình / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Lao động, 2011. - 267 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 915.9791 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029855 |
8 |  | Anaow Jaoh Raong sử thi Ra Gai / Sử Văn Ngọc , Sử Thị Gia Trang . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2014. - 407 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14034331 |
9 |  | Ariya Cam trường ca Chăm / Inrasara . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 514 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040021 |
10 |  | Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng / Văn Thu Bích . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 191 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 792.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039492 |
11 |  | Âm nhạc dân gian của người Tà ôi - Pakô ở Thừa Thiên Huế / Dương Bích Hà . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 414 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 781.620959Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039364 |
12 |  | Âm nhạc dân gian dân tộc Ê Đê Kpă và Jrai / Lý Vân Linh Niê Kdam, Lê Xuân Hoan . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2012. - 419 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 792.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039494 |
13 |  | Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam / Nông Thị Nhình, Hồng Thao sưu tầm, biên dịch, giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2012. - 687 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 792.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039493 |
14 |  | Âm nhạc dân gian xứ Nghệ / Lê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu . - Hà Nội : Thời đại, 2012. - 523 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.620959Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039365 |
15 |  | Ẩm thực dân gian Mường : Vùng huyện Lạc Sơn, Hòa Bình / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 317 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015091 |
16 |  | Ẩm thực đất Quảng / Hoàng Hương Việt, Võ Văn Hoè, Bùi Văn Tiếng . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 553 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015053 |
17 |  | Ẩm thực Thăng Long Hà Nội / Đỗ Thị Hảo chủ biên . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 449 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015096 |
18 |  | Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình (trước năm 1945) / Trần Hoàng . - H. : Dân Trí, 2011. - 155 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015070 |
19 |  | Ba truyện thơ Nôm Tày từ truyện Nôm khuyết danh Việt Nam / Triều Ân . - Hà Nội : Văn hóa thông tinc2012. - 459 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040035 |
20 |  | Bài ca chàng Đămsăn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2012. - 367 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040949 |
21 |  | Bài chòi / Đoàn Việt Hùng . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014. - 234 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033861 |
22 |  | Bài chòi xứ Quảng / Đinh Thị Hựu, Trương Đình Quang sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Lao động, 2012. - 277 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19039865 |
23 |  | Báo slao sli tò toóp / Mã Thế Vinh (sưu tầm, biên dịch và giới thiệu) . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 280 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041600 |
24 |  | Biểu trưng trong tục ngữ người Việt / Nguyễn Văn Nở . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 482tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.9597 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040991 |