1 | | Bộ chín: Bên trong thế giới bí mật của tòa án tối cao Mỹ=The Nine: Inside the Secret World of the Supreme Court/ Jeffrey Toobin; Hồng Vân, Nguyễn Trọng dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 381tr.; 24cm Mã xếp giá: 347.0173 TĐăng ký cá biệt: : CS2TK12000440, Lầu 2 KLF: TKD0905124, Lầu 2 TV: 2000024072-6, Lầu 2 TV: TKV10025555-7 |
2 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định mua rau an toàn của người tiêu dùng TP.HCM tại hệ thống cửa hàng Satrafoods : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101/ Hoàng Thị Hồng Vân ; Lê Tuấn Lộc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 72, [34] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 381.142 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003190 |
3 | | Các trường phái nghiên cứu văn học Âu Mỹ thế kỷ XX : Khái niệm và thuật ngữ / I. P. Ilin, E. A. Tzurganova đồng chủ biên ; Đào Tuấn Ảnh, Lại Nguyên Ân, Trần Hồng Vân dịch . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 354 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 808.8 I28Đăng ký cá biệt: 8000000012 |
4 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết với tổ chức của công chức, viên chức, người lao động tại Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Phan Thu Hằng, Nguyễn Thị Hồng Vân . - [Kđ.] : [KNxb.], 2020 Tạp chí Công Thương Số 25 – tháng 10/2020, tr. 239-245, |
5 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết với tổ chức của công chức, viên chức, người lao động tại chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Thị Hồng Vân ; Nguyễn Phan Thu Hằng hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - x, 127 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 331.2 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001974 |
6 | | Chọn lọc nồng độ muối thích hợp cho sự tăng trưởng và tích lũy lipid của vi tảo biển ứng dụng trong sản xuất nhiên liệu sinh học : Khoá luận tốt nghiệp / Đỗ Hồng Vân ; Hồ Kỳ Quang Minh, Trần Ngọc Đức hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 51, [7] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 662.8 Đ631Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001569 |
7 | | Chọn lọc và hướng dẫn giải bài tập di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Hoàng Thị Hòa, Nguyễn Thị Hồng Vân . - H. : Giáo dục , 2007. - 279tr. ; 24cm Mã xếp giá: 576.5076 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08018941-4, Lầu 2 TV: TKV19042059 |
8 | | Để thành công ở trường Đại học : Phát triển, hoàn thiện kỹ năng cá nhân và kỹ năng học thuật / Bob Smale, Julie Fowlie ; Lê Hồng Vân dịch ; Thanh Minh hiệu đính . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 389tr. ; 21cm. - ( Bộ sách hành trang giảng đường ) Mã xếp giá: 158.1 S636Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028227-30, Lầu 2 TV: TKV19041371 |
9 | | Giao tiếp trong kinh doanh & cuộc sống / Đoàn Thị Hồng Vân ch.b. ;Kim Ngọc Đạt b.s . - H. : Thống kê , 2006. - 340tr. : hình vẽ ; 23cm Mã xếp giá: 658.4001 ĐĐăng ký cá biệt: : QTKD20000105, 2000018016-8, Lầu 2 TV: 2000030369-70 |
10 | | Giao tiếp trong kinh doanh & cuộc sống / Đoàn Thị Hồng Vân ch.b.;Kim Ngọc Đạt b.s . - T.p Hồ Chí Minh : Tổng hơp Thành phố Hồ Chí Minh , 2011. - 388tr. : hình vẽ ; 24cm Mã xếp giá: 658.4001 ĐĐăng ký cá biệt: : QTKD20000046 |
11 | | Giám hộ trong pháp luật dân sự : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành luật dân sự và tố tụng dân sự : 8380103 / Trần Thị Hồng Vân ; Nguyễn Thị Lan hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 58, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 346.597018Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 3100004360 |
12 | | Giám hộ trong pháp luật dân sự: Luận văn thạc sĩ chuyên ngành luật dân sự và tố tụng dân sự: 8380103 / Trần Thị Hồng Vân ; Nguyễn Thị Lan hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 57, [10] tr. ; 30 cm |
13 | | Giáo trình kỹ năng nghiên cứu và lập luận / Lê Thị Hồng Vân chủ biên ; Phạm Thị Ngọc Thủy . - Hà Nội: Hồng Đức, 2013. - 360 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 302.07 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004781-5 |
14 | | Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt . - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 567 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 382.0711 ĐĐăng ký cá biệt: : QTKD20000110, 2000001690, 2000002289, 2000017059 |
15 | | Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt . - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 672 tr. : Bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 382.0711 ĐĐăng ký cá biệt: : TCKT20000016 |
16 | | Hiện thực trong truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp : Luận văn thạc sĩ Ngữ văn : 60.22.34 / Tạ Thị Thanh Huyền ; Lê Thị Hồng Vân hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 101 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.9223 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000665 |
17 | | Kết cấu mở trong truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp : Luận văn thạc sĩ Ngữ văn : 60.22.34 / Võ Thị Thanh Hà ; Lê Thị Hồng Vân hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 129 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.9223 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000594 |
18 | | Không gian Mêtric nón - Véctơ Tôpô và sự tồn tại điểm bất động chung : Luận văn Thạc sĩ Toán học: 60.46.01 / Nguyễn Thị Hồng Vân ; Đinh Huy Hoàng hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2013. - 42 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 N573 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000160 |
19 | | Kinh doanh khách sạn / Hồng Vân, Công Mỹ, Minh Ninh . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ : Công ty Tinh Văn, 2007. - 249tr.: hình vẽ ; 24cm. - ( Đường vào nghề ) Mã xếp giá: 647.940680Đăng ký cá biệt: 2000013033-5, Lầu 2 KLF: TKD0904062, Lầu 2 TV: TKV09020285-90 |
20 | | Kinh doanh nhà hàng / Hồng Vân, Công Mỹ, Hoàng Giang . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ : Công ty Tinh Văn, 2007. - 291tr.: hình vẽ ; 24cm. - ( Đường vào nghề ) Mã xếp giá: 647.95023 Đăng ký cá biệt: 2000013025-7, Lầu 2 TV: TKV09020293-9 |
21 | | Lãnh đạo với ba mặt tối của nhân cách và các ảnh hưởng đến tổ chức / Trần Minh Du, Đào Hồng Vân . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia "Nâng cao hiệu quả hoạt động giảng dạy, nghiên cứu khoa học và ứng dụng trong các trường Đại học tại Việt Nam 2023, tr. 376-388, |
22 | | Logictics : Những vấn đề cơ bản / Đoàn Thị Hồng Vân . - Hà Nội: Lao động - xã hội, 2010. - 539 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 160 Đ631 VĐăng ký cá biệt: : QTKD20000062 |
23 | | Mĩ học đại cương / Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục , 2009. - 242tr. ; 21cm Mã xếp giá: 111.8507 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004210-9, Lầu 1 TV: GT09044909, Lầu 1 TV: GT09045538, Lầu 1 TV: GT09045544-6, Lầu 1 TV: GT09045550, Lầu 1 TV: GT09045552-7 |
24 | | Mĩ học đại cương / Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục , 2009. - 242tr. ; 21cm Mã xếp giá: 111.8507 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09044908, Lầu 1 TV: GT09044910, Lầu 1 TV: GT09044912 |