| 1 |  | Cấu trúc dữ liệu ứng dụng và cài đặt bằng C / Nguyễn Hồng Chương . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.T.P.Hồ Chí Minh , 2003. - 572tr.: minh họa; 20cm |
| 2 |  | Giáo trình Quản trị kinh doanh lữ hành / Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương chủ biên . - Tái bản lần thứ 3 có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012. - 494 tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 338.47 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000005286-8 |
| 3 |  | Giáo trình Quản trị kinh doanh lữ hành / Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2009. - 494tr. ; 24cm Mã xếp giá: 338.47 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000005266-75 |
| 4 |  | Một số giải pháp quản lý nâng cao chất lượng công tác chủ nhiệm lớp ở các trường THPT trên địa bàn huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60140114 / Nguyễn Thị Hồng Chương ; Nguyễn Bá Minh hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 97, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 373.238 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000889 |
| 5 |  | Tổng tập Văn học Việt Nam. T.31 / Hồng Chương tổng chủ biên; Phong Châu chủ biên và [nh.ng.khác] . - [H., Tp.Hồ Chí Minh]: [Khoa học xã hội, Văn nghệ], 1984. - 767tr., 24cm Mã xếp giá: 895.9220834 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000038907 |
| 6 |  | Tổng tập Văn học Việt Nam. T.35 / Hồng Chương tổng chủ biên; Phong Châu chủ biên và [nh.ng.khác] . - In lần thứ hai, có bổ sung, sửa chữa. - H., Tp.Hồ Chí Minh: Khoa học xã hội, Văn nghệ, 1984. - 776tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.9220834 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000038905-6 |
| 7 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh về một số vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam / Phạm Hồng Chương . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003. - 329 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029932-5 |
| 8 |  | Xây dựng & triển khai ứng dụng thương mại điện tử. T.2, Với công cụ ASP.net, Visual Basic.net, SQL Server / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải ; Phương Lan, Nguyễn Hồng Chương hiệu đính . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 803 tr. : minh họa ; 24 cm + 1CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 005.1 P534 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047659-60, Lầu 2 KLF: TKD1109277 |