| 1 |  | Bài học lớn từ Hồ Chí Minh trong công cuộc xây dựng một nhà nước mới/ Võ Văn Lộc . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, tr.133-138, |
| 2 |  | Bác Hồ với Miền Nam, Miền Nam với Bác Hồ . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1986. - 823tr.: minh họa., 24cm Mã xếp giá: 923.1597 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029965 |
| 3 |  | Bác Hồ với miền Nam, miền Nam với Bác Hồ / Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb.T.P.Hồ Chí Minh, 2003. - 690 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 923.109597Đăng ký cá biệt: : 2000001519 |
| 4 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Miền Nam ruột thịt / Bùi Anh Tuấn, Trần Cao Kiều biên soạn . - H.: Công an nhân dân, 2003. - 823tr.: minh họa., 24cm Mã xếp giá: 923.1597 HĐăng ký cá biệt: : 2000001663, Lầu 1 KLF: 2000003005 |
| 5 |  | Danh nhân Hồ Chí Minh/ Trương Đức Thành [và nh. ng. khác] biên soạn . - H.: Lao động, 2000. - 365tr.: minh họa, 364cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000012341-2 |
| 6 |  | Hồ Chí Minh - Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 1 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2002. - 365 tr. : Tranh ảnh ; 26 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: : 2000001911-2, Lầu 1 KLF: 2000003075-6, Lầu 1 KLF: 2000003089, Lầu 2 KLF: TKD0501100 |
| 7 |  | Hồ Chí Minh - Tác gia - Tác phẩm - Nghệ thuật ngôn từ/ Nguyễn Như Ý [và nh. ng. khác] tuyển chọn . - H. : Giáo dục , 1997. - 483tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 809.89597 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040162-4 |
| 8 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. T. 4, 1946-1950 / Viện Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị Quốc gia, 1994. - 517tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029946, Lầu 1 KLF: TKV12032119 |
| 9 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. T.3, 1945 -1946 / Viện Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị Quốc gia, 1993. - 374tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029969-71 |
| 10 |  | Hồ Chí Minh toàn tập . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 1573 tr. ; 45 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050818 |
| 11 |  | Hồ Chí Minh toàn tập - Tập 2:1924-1930/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 555tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009738-41 |
| 12 |  | Hồ Chí Minh toàn tập - Tập 3:1930-1945/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 654tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009737, Lầu 2 KLF: 2000009762-4 |
| 13 |  | Hồ Chí Minh toàn tập T.1, 1963-1965 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 689tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030490-1, Lầu 2 KLF: TKD0501083, Lầu 2 KLF: TKD0501085-6 |
| 14 |  | Hồ Chí Minh toàn tập T.12, 1966-1969 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 625tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030488-9, Lầu 2 KLF: TKD0501087, Lầu 2 KLF: TKD0501089-90 |
| 15 |  | Hồ Chí Minh toàn tập T.7, 1953-1955 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 635tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030494, Lầu 2 KLF: 2000009773-5 |
| 16 |  | Hồ Chí Minh toàn tập T.8, 1955-1957 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 658tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030492, Lầu 2 KLF: 2000009770-2 |
| 17 |  | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 10:1960-1962/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 736tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009786-9 |
| 18 |  | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 1: 1919-1924/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 534tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009742-5 |
| 19 |  | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 4:1945-1946/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 589tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009758-61 |
| 20 |  | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 9:1958-1959/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 674tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009765-9, Lầu 2 KLF: TKD0501077 |
| 21 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. T.2, 1-1925-2-1930/ Viện Mác-Lê-Nin . - H.: Sự thật, 1981. - 372tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159.70Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030475 |
| 22 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. T.2, 1924-1930 / Đào Duy Tùng,...[và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 555tr. : Minh họa; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030497 |
| 23 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. T.3, 2-1930-2-9-1945 / Viện Mác-Lê-Nin . - H.: Sự thật, 1983. - 487tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030473-4 |
| 24 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. T.5, 1947-1949 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 810 tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: : 2000002312, Lầu 1 KLF: 2000030495, Lầu 2 KLF: 2000009755-7 |