Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  1000  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Chat" với cha mẹ: Dành cho phụ huynh các bé từ 3 - 10 tuổi/ Huỳnh Văn Sơn . - T.P.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 119tr.: Hình minh họa; 23cm
  • Mã xếp giá: 155.4 H987
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905806-7, Lầu 2 TV: 2000046373-7, Lầu 2 TV: TKV09021622, Lầu 2 TV: TKV09021626, Lầu 2 TV: TKV09021941
  • 2 10 câu hỏi sự chia sẻ cho hành trình cuộc sống / Phương Liên, Minh Đức biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.HCM, 2009. - 190 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 646.7 M962
  • Đăng ký cá biệt: 2000004892-4, 2000021340-3, Lầu 2 TV: 2000040631-2, Lầu 2 TV: TKV09021381-3
  • 3 10 chuyên đề ngữ pháp căn bản tiếng Anh: Thông qua mẫu câu, hướng dẫn lý thuyết và giải bài tập, có chú giải bằng tiếng Việt/ Đòan Viết Bửu, Nguyễn Duy Linh biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Cao đẳng Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh, 1989. - 215tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 425 Đ631 B
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010369
  • 4 100 Kỹ thuật thâm nhập gỡ rối Access 2003-2007 / Nguyễn Quốc Bình . - T.p Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2008. - 260tr.; 2cm+ 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 005.3028 M
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904713, Lầu 2 TV: TKV19042400, Lầu 2 TV: TKV19042416
  • 5 100 sự kiện lịch sử Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh ttrong thế lỷ XX / Trần Nam Tiến . - Tp. Hồ Chí Minh : Tạp chí xưa và nay , Nxb.trẻ. - 297tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 959.704 T7
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027217-8
  • 6 100 thủ thuật cao cấp với LINUX / Nguyễn Ngọc Tuấn ch.b; Hồng Phúc . - TP.Hồ Chí Minh : Giao thông vận tải , 2005. - 343tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 004.607 N5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0603553
  • 7 100 thủ thuật cao cấp với Linux / Nguyễn Ngọc Tuấn ch.b; Hồng Phúc . - TP.Hồ Chí Minh : Giao thông vận tải , 2005. - 309tr.; 24cm
  • Mã xếp giá: 005.437 N5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0603552
  • 8 1000 hợp âm cho đàn guitare/ Patrick Moulou, Art Micaelian; Thiên Kim dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 112tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 787.87 M92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039412-6
  • 9 1000 Hợp âm cho đàn Organ và Piano / Patrick Moulou; Thiên Kim dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 110tr, 26cm
  • Mã xếp giá: 786.5 M971
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039393-4
  • 10 1000 sự kiện tuyệt vời. T.1 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 162tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 904 T532 A
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030971-5
  • 11 1000 sự kiện tuyệt vời. T.2 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 174tr. : minh họa ; 20cm
  • Mã xếp giá: 904 T532 A
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030967-70, Lầu 2 TV: TKV05011740
  • 12 108 thủ thuật tự làm chủ Windows Vista / Dương Minh Quý, Nguyễn Quốc Bình . - Ấn bản 2008. - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức , 2008. - 374tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 005.3 D928
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904821, Lầu 2 TV: TKV09019747-8
  • 13 120 bài luyện dịch Pháp văn. T.1, 60 bài dịch Việt -Pháp / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần II có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 231 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 440.082 N5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010832-6
  • 14 120 bài luyện dịch Pháp văn. T.2, 60 bài dịch Việt -Pháp / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần II có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 303 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 440.082 N5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010837-41
  • 15 150 mẫu biểu trong lĩnh vực kê khai, quyết toán các loại thuế / Nguyễn Văn Dung . - T.P. Hồ Chí Minh : Tài chính, 2009. - 411tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 657.46 N57
  • Đăng ký cá biệt: 2000011094, 2000013751-3, 2000021479, Lầu 2 TV: 2000040843-7
  • 16 175 thí nghiệm khoa học dành cho trẻ em để làm cho bạn bè thích thú và ngạc nhiên / Brenda Walpole . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 302 tr. : Hình vẽ màu ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 371.04 W21
  • Đăng ký cá biệt: 2000011787, Lầu 2 TV: 2000012042-3
  • 17 222 mẫu thư tiếng Anh dùng trong mọi trường hợp = 222 Model Letters for all Occasions / Abraham Sung; Kim Tiến dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 309tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 420.1107 S
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010188-9
  • 18 300 điệu lý Nam Bộ: tuyển chọn . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 351tr.,20x20cm
  • Mã xếp giá: 782.42 B15
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039292-3
  • 19 300 mẫu thư tín tiếng Anh cần thiết trong đời sống hàng ngày/ Đỗ Nam Chi, Trương Hoàng Duy dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 357tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 420.11 B11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010178-81
  • 20 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh/ Trần Văn Giàu b.s [và nh.ng.khác] . - [Tp.Hồ Chí Minh]: Chính trị Quốc gia, 1998. - 223tr.; 30cm
  • Mã xếp giá: 959.7 B111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028264
  • 21 300 năm thành phố của em : 50 ca khúc thiếu nhi của Nhạc sĩ Trần Xuân Tiến . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 89 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 782.42083
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039297
  • 22 350 Bài tập Hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 10 / Ngô Ngọc An . - TP Hồ Chí Minh.: Giáo dục, 2003. - 287tr.; 20cm
    23 365 ngày kỳ thú / Lưu Văn Hy biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2001. - 320tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 001.1 L975
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042229-30, Lầu 2 TV: TKV19042342
  • 24 400 qui tắc quản lý người và việc / Lý Vĩ . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 323 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 658.3 L981
  • Đăng ký cá biệt: 2000014508-9, 2000014513, Lầu 2 TV: TKV09021224
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến